Norwich City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Anis Ben SlimaneTiền vệ20022007.9
17Ante CrnacTiền đạo10120007.6
Bàn thắng
11Emiliano MarcondesTiền vệ30000106.4
7Borja SainzTiền đạo20140008.3
Bàn thắngThẻ đỏ
3Jack StaceyHậu vệ00000000
29Oscar SchwartauTiền đạo00000006.5
9Josh SargentTiền đạo00000006.3
-Elliot MylesTiền vệ00000000
15Ruairi McConvilleHậu vệ00000000
19Jacob Lungi SorensenTiền vệ00000006.4
38Daniel BardenThủ môn00000000
18Forson AmankwahTiền đạo00000000
25Onel HernándezTiền đạo00010006.5
39Vicente ReyesThủ môn00000005.9
35Kellen FisherHậu vệ10000006.2
4Shane DuffyHậu vệ00000006.7
33Jose CordobaHậu vệ00000006.2
6Callum DoyleHậu vệ10000006.3
16Jacob WrightTiền vệ00000006.7
23Kenny McLeanTiền vệ00000006.6
Sheffield Wednesday
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Svante IngelssonTiền vệ00000006.3
10Barry BannanTiền vệ10011000
11Josh WindassTiền vệ10101008.3
Bàn thắngThẻ vàng
13Callum PatersonTiền đạo20000006.9
12Ike UgboTiền đạo00000000
4Nathaniel ChalobahTiền vệ10010006.4
Thẻ vàng
47P. CharlesThủ môn00000000
16Ibrahim CissokoTiền đạo00000000
28Ryo HatsuseHậu vệ00000000
6Dominic IorfaHậu vệ00000000
19Olaf KobackiTiền đạo00000000
2Liam PalmerHậu vệ00000006.4
24Michael SmithTiền đạo20010007.2
1James BeadleThủ môn00000006.3
14Pol ValentinHậu vệ00010006
Thẻ vàng
20Michael IhiekweHậu vệ10100007.1
Bàn thắngThẻ vàng
3Max LoweHậu vệ00000006.9
18Marvin JohnsonTiền vệ00000006.1
44Shea CharlesTiền vệ21000006.4
41Djeidi·GassamaTiền đạo50120006.8
Bàn thắng

Norwich City vs Sheffield Wednesday ngày 12-03-2025 - Thống kê cầu thủ