So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.00
0.80
3.25
1.00
2.38
4.20
2.20
Live
0.90
-0.75
0.90
0.83
3.75
0.98
3.20
4.75
1.70
Run
0.55
-0.25
-0.73
0.90
4.5
0.90
5.50
1.72
3.25
Mansion88Sớm
0.87
-1
0.97
0.83
4
0.99
3.70
4.35
1.62
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.83
0
0.67
-0.69
4.5
0.51
5.10
1.47
4.10

Bên nào sẽ thắng?

Junkeren
ChủHòaKhách
Alta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JunkerenSo Sánh Sức MạnhAlta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 1T 0H 2B
    2T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 2.Divisjon-12] Junkeren
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2672174170231226.9%
135172326161238.5%
132110184471215.4%
62041118633.3%
[NOR 2.Divisjon-10] Alta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2688105851321030.8%
135533722201038.5%
133372129121123.1%
6231169933.3%

Thành tích đối đầu

Junkeren            
Chủ - Khách
AltaJunkeren
JunkerenAlta
AltaJunkeren
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D220-05-245 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.73-0.20-0.19B0.82-0.801.00BT
NOR D227-08-230 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.55-0.25-0.32B0.820.501.00BX
NOR D210-06-231 - 3
(0 - 0)
- -0.56-0.26-0.28T0.970.750.87TT

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Junkeren            
Chủ - Khách
Stjordals BlinkJunkeren
JunkerenEidsvold Turn
GrorudJunkeren
Skeid OsloJunkeren
JunkerenStrindheim IL
Valerenga BJunkeren
JunkerenGjovik Lyn
JunkerenTromsdalen
FolloJunkeren
JunkerenStrommen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D219-10-244 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.88-0.15-0.11B0.852.250.85BX
NOR D205-10-243 - 1
(1 - 1)
2 - 10-0.24-0.22-0.69T0.95-10.75TT
NOR D229-09-245 - 0
(4 - 0)
9 - 4-0.81-0.19-0.15B0.821.750.88BT
NOR D222-09-243 - 1
(2 - 1)
11 - 1---B--
NOR D215-09-242 - 3
(1 - 2)
5 - 2---B--
NOR D208-09-242 - 5
(0 - 4)
5 - 3---T--
NOR D231-08-243 - 0
(1 - 0)
- ---T--
NOR D225-08-242 - 3
(1 - 2)
8 - 0---B--
NOR D218-08-243 - 2
(2 - 1)
2 - 4-0.83-0.18-0.14B0.791.750.91TT
NOR D211-08-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Alta            
Chủ - Khách
AltaStrindheim IL
KjelsasAlta
AltaValerenga B
Ullensaker/Kisa ILAlta
AltaGjovik Lyn
GrorudAlta
AltaEidsvold Turn
AltaSkeid Oslo
Stjordals BlinkAlta
AltaTromsdalen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D219-10-245 - 1
(2 - 1)
7 - 1-----
NOR D206-10-242 - 2
(2 - 1)
6 - 3-0.71-0.22-0.220.901.250.80T
NOR D229-09-245 - 0
(4 - 0)
7 - 2-----
NOR D222-09-242 - 2
(2 - 0)
12 - 1-0.69-0.22-0.240.951.250.75T
NOR D215-09-241 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.88-0.15-0.120.892.250.81X
NOR D208-09-243 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.65-0.24-0.270.9410.76T
NOR D201-09-242 - 4
(1 - 1)
4 - 3-0.55-0.25-0.350.830.50.87T
NOR D225-08-242 - 5
(0 - 2)
5 - 4-0.38-0.28-0.490.85-0.250.85T
NOR D217-08-240 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.81-0.19-0.160.851.750.85X
NOR D210-08-242 - 2
(0 - 1)
7 - 8-0.43-0.26-0.460.9000.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

JunkerenSo sánh số liệuAlta
  • 18Tổng số ghi bàn24
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.4
  • 24Tổng số mất bàn20
  • 2.4Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Junkeren
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem8XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Alta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem3XemXem9XemXem42.9%XemXem15XemXem71.4%XemXem6XemXem28.6%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Junkeren
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Alta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem5XemXem1XemXem15XemXem23.8%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

JunkerenThời gian ghi bànAlta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    5
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    8
    10
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    18
    9
    Bàn thắng H1
    16
    35
    Bàn thắng H2
ChủKhách
JunkerenChi tiết về HT/FTAlta
  • 5
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    4
    5
    H/H
    4
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    5
    B/H
    10
    5
    B/B
ChủKhách
JunkerenSố bàn thắng trong H1&H2Alta
  • 4
    5
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    10
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    10
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Junkeren
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Alta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 26.9%Thắng30.8% [8]
  • [2] 7.7%Hòa30.8% [8]
  • [17] 65.4%Bại38.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng11.5% [3]
  • [1] 3.8%Hòa11.5% [3]
  • [7] 26.9%Bại26.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    70 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    2.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    3.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    58
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    2.23
  • TB mất điểm
    1.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    0.85
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Junkeren VS Alta ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình