[INT CF-] Raufoss IL |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 7 | 3 | 0.0% |
[INT CF-] Ham-Kam |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | 4 | 16.7% |
Raufoss IL |
Chủ - Khách |
---|
RaufossHam-Kam |
RaufossHam-Kam |
Ham-KamRaufoss |
Ham-KamRaufoss |
RaufossHam-Kam |
Ham-KamRaufoss |
RaufossHam-Kam |
RaufossHam-Kam |
Ham-KamRaufoss |
Ham-KamRaufoss |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-01-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | -0.30 | -0.25 | -0.56 | B | -0.95 | -0.50 | 0.77 | B | X |
INT CF | 21-03-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.33 | -0.26 | -0.53 | T | 0.86 | -0.50 | 0.90 | T | X |
NOR AL | 01-11-21 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 9 | -0.71 | -0.22 | -0.20 | B | 0.93 | -0.80 | 0.89 | T | X |
NORC | 22-09-21 | 1 - 2 (1 - 2) | 10 - 5 | -0.64 | -0.24 | -0.25 | T | -0.99 | 1.00 | 0.81 | T | X |
NOR AL | 26-06-21 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 8 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | T | 0.84 | 0.00 | -0.96 | T | H |
INT CF | 05-05-21 | 1 - 5 (1 - 5) | 3 - 4 | -0.46 | -0.29 | -0.39 | T | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | T |
INT CF | 23-04-21 | 4 - 1 (4 - 0) | - | -0.53 | -0.29 | -0.33 | T | 0.88 | 0.50 | 0.82 | T | T |
NOR AL | 03-10-20 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | -0.53 | -0.27 | -0.32 | B | 0.90 | 0.50 | 0.92 | B | X |
NOR AL | 08-09-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.48 | -0.27 | -0.37 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
INT CF | 25-06-20 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 7 | -0.52 | -0.27 | -0.36 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%
Raufoss IL |
Chủ - Khách |
---|
RaufossStrommen |
RaufossMjondalen IF |
MossRaufoss |
RaufossKongsvinger |
BryneRaufoss |
RaufossSandnes Ulf |
Lyn OsloRaufoss |
RaufossRanheim IL |
Levanger FKRaufoss |
StabaekRaufoss |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.69 | -0.23 | -0.23 | H | 0.76 | 1 | 0.94 | T | X |
NOR AL | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.52 | -0.29 | -0.31 | B | 0.94 | 0.5 | 0.88 | B | X |
NOR AL | 02-11-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 8 - 3 | -0.59 | -0.28 | -0.25 | B | 0.89 | 0.75 | 0.93 | B | T |
NOR AL | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | H | -0.96 | 0 | 0.78 | H | X |
NOR AL | 21-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.63 | -0.27 | -0.22 | B | 0.83 | 0.75 | 0.99 | B | X |
NOR AL | 02-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | H | -0.97 | 1 | 0.79 | T | X |
NOR AL | 29-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 5 | -0.67 | -0.24 | -0.21 | T | 0.89 | 1 | 0.93 | T | H |
NOR AL | 25-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.37 | -0.29 | -0.47 | H | 0.86 | -0.25 | 0.96 | B | X |
NOR AL | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.51 | -0.29 | -0.32 | T | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | X |
NOR AL | 16-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | T | 1.00 | 1 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 11%
Ham-Kam |
Chủ - Khách |
---|
Ham-KamStromsgodset |
Ham-KamKFUM Oslo |
FredrikstadHam-Kam |
Ham-KamRosenborg |
Tromso ILHam-Kam |
Ham-KamKristiansund BK |
Ham-KamSarpsborg 08 |
StromsgodsetHam-Kam |
Ham-KamLillestrom |
Bodo GlimtHam-Kam |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 5 | -0.41 | -0.29 | -0.43 | 0.92 | 0 | 0.84 | X | ||
NOR D1 | 01-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.45 | -0.30 | -0.35 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
NOR D1 | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.56 | -0.26 | -0.23 | -0.98 | 0.75 | 0.86 | X | ||
NOR D1 | 10-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 6 | -0.32 | -0.27 | -0.47 | 0.98 | -0.25 | 0.90 | X | ||
NOR D1 | 03-11-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 11 - 4 | -0.53 | -0.27 | -0.27 | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | ||
NOR D1 | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.53 | -0.27 | -0.28 | 0.87 | 0.5 | -0.99 | X | ||
NOR D1 | 20-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 11 - 5 | -0.48 | -0.26 | -0.33 | 0.84 | 0.25 | -0.96 | X | ||
NOR D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 14 | -0.53 | -0.26 | -0.26 | 0.88 | 0.5 | 1.00 | X | ||
NOR D1 | 21-09-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 5 - 7 | -0.39 | -0.27 | -0.39 | 0.94 | 0 | 0.94 | T | ||
NOR D1 | 13-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.78 | -0.17 | -0.11 | 1.00 | 1.75 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%
Raufoss IL |
Raufoss IL |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR AL | 01-04-2025 | Chủ | Moss | 61 Ngày |
NOR AL | 05-04-2025 | Khách | Mjondalen IF | 65 Ngày |
NOR AL | 21-04-2025 | Chủ | Asane Fotball | 81 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 | 30-03-2025 | Chủ | Kristiansund BK | 59 Ngày |
NOR D1 | 06-04-2025 | Khách | Bodo Glimt | 66 Ngày |
NOR D1 | 21-04-2025 | Chủ | Viking | 81 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật