[CSL-13] Wuhan Three Towns FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 18 | 5 | 13 | 12.5% |
3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 9 | 4 | 12 | 33.3% |
5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | 1 | 15 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 12 | 1 | 0.0% |
[CSL-11] Yunnan Yukun |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 13 | 8 | 11 | 28.6% |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | 33.3% |
4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 10 | 4 | 9 | 25.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | 7 | 33.3% |
Wuhan Three Towns FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Wuhan Three Towns FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 02-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.49 | -0.31 | -0.35 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
CHA CSL | 28-03-25 | 0 - 4 (0 - 4) | 5 - 2 | -0.33 | -0.31 | -0.51 | B | 0.96 | -0.25 | 0.74 | B | T |
CHA CSL | 03-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.46 | -0.30 | -0.40 | B | 0.98 | 0.25 | 0.72 | B | X |
CHA CSL | 22-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.75 | -0.24 | -0.17 | B | 0.84 | 1.25 | 0.86 | T | X |
CHA CSL | 02-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 12 - 2 | -0.57 | -0.27 | -0.30 | B | 0.74 | 0.5 | 0.96 | B | T |
CHA CSL | 27-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.56 | -0.29 | -0.31 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
CHA CSL | 18-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.46 | -0.27 | -0.42 | B | 0.76 | 0 | 0.94 | B | X |
CHA CSL | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.48 | -0.30 | -0.37 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
CHA CSL | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.53 | -0.29 | -0.33 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
CHA CSL | 15-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.41 | -0.30 | -0.44 | H | 0.90 | 0 | 0.80 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%
Yunnan Yukun |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 02-04-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 16 - 1 | -0.76 | -0.23 | -0.16 | 0.77 | 1.25 | 0.93 | T | ||
CHA CSL | 28-03-25 | 3 - 4 (1 - 2) | 10 - 2 | -0.44 | -0.33 | -0.39 | 0.73 | 0 | 0.97 | T | ||
CHA CSL | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.38 | -0.29 | -0.48 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | X | ||
CHA CSL | 22-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.31 | -0.29 | -0.54 | 0.86 | -0.5 | 0.84 | X | ||
CHA D1 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | -0.33 | -0.29 | -0.51 | 0.78 | -0.5 | 0.98 | T | ||
CHA D1 | 26-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | -0.55 | -0.29 | -0.29 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
CHA D1 | 19-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 3 | -0.32 | -0.31 | -0.52 | 0.77 | -0.5 | 0.93 | T | ||
CHA D1 | 12-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 6 | -0.70 | -0.23 | -0.19 | 0.71 | 1 | 0.99 | H | ||
CHA D1 | 06-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 18 - 0 | -0.85 | -0.19 | -0.11 | 0.84 | 1.75 | 0.86 | X | ||
CHA D1 | 28-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 4 | -0.16 | -0.23 | -0.73 | 0.88 | -1.25 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Wuhan Three Towns FC |
Wuhan Three Towns FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 15-04-2025 | Chủ | Beijing Guoan | 3 Ngày |
CHA CSL | 19-04-2025 | Khách | Shanghai Shenhua | 7 Ngày |
CHA CSL | 27-04-2025 | Chủ | Tianjin Tigers | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 16-04-2025 | Khách | Chengdu Rongcheng FC | 4 Ngày |
CHA CSL | 20-04-2025 | Khách | Changchun Yatai | 8 Ngày |
CHA CSL | 25-04-2025 | Chủ | Shanghai Port | 13 Ngày |