[INT CF-] Elana Torun |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | 6 | 16.7% |
[INT CF-] Chemik Bydgoszcz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 11 | 6 | 33.3% |
Elana Torun |
Chủ - Khách |
---|
Elana TorunChemik Bydgoszcz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Elana Torun |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.41 | -0.31 | -0.41 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | X |
Pol L3 | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 31-10-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 2 - 5 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
Pol L3 | 26-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 12-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 05-10-24 | 3 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 28-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Chemik Bydgoszcz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 17-07-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-02-24 | 4 - 3 (4 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 15-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 05-08-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
PR CUP | 21-06-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 03-06-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Elana Torun |
Elana Torun |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |