[ICE League Cup B-2] Magni |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 6 | 9 | 2 | 75.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | 7 | 33.3% |
[ICE League Cup B-5] Fjardabyggd Leiknir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | 4 | 5 | 20.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 1 | 3 | 19 | 21 | 7 | 33.3% |
Magni |
Chủ - Khách |
---|
MagniFjardabyggd Leiknir |
Fjardabyggd LeiknirMagni |
MagniFjardabyggd Leiknir |
Fjardabyggd LeiknirMagni |
MagniFjardabyggd Leiknir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 25-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE LCB | 25-02-23 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE D2 | 03-09-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ICE D2 | 29-06-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE LCB | 06-03-22 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Magni |
Chủ - Khách |
---|
MagniVaengir Jupiters |
UMF VidirMagni |
MagniKari Akranes |
FC ArbaerMagni |
MagniAugnablik Kopavogur |
MagniEllidi |
UMF Sindri HofnMagni |
MagniIH Hafnarfjordur |
KV ReykjavikMagni |
Hviti RiddarinnMagni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 14-09-24 | 8 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 07-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 30-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 25-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 21-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D3 | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D3 | 31-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D3 | 27-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 21-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 2 | -0.41 | -0.26 | -0.45 | T | 0.97 | 0 | 0.79 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Fjardabyggd Leiknir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 14-09-24 | 3 - 8 (1 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 08-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 01-09-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 24-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 21-08-24 | 8 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 17-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 10-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LLC | 06-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ICE D2 | 01-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 1 - 7 | -0.26 | -0.23 | -0.63 | 0.77 | -1 | 0.99 | T | ||
ICE D2 | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Magni |
Magni |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LCB | 22-02-2025 | Khách | Dalvik Reynir | 7 Ngày |
ICE LCB | 09-03-2025 | Khách | Tindastoll Sauda | 22 Ngày |
ICE LCB | 16-03-2025 | Chủ | KF Fjallabyggdar | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LCB | 22-02-2025 | Khách | HotturHuginn | 7 Ngày |
ICE LCB | 08-03-2025 | Chủ | KF Fjallabyggdar | 21 Ngày |
ICE LCB | 15-03-2025 | Khách | Dalvik Reynir | 28 Ngày |