[ICE League Cup B-1] HotturHuginn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 6 | 10 | 1 | 75.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 13 | 10 | 50.0% |
[ICE League Cup B-2] Magni |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 6 | 9 | 2 | 75.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 12 | 9 | 50.0% |
HotturHuginn |
Chủ - Khách |
---|
HotturHuginnMagni |
MagniHotturHuginn |
HotturHuginnMagni |
MagniHotturHuginn |
HotturHuginnMagni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 02-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ICE LCB | 12-03-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE D2 | 27-07-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.51 | -0.26 | -0.35 | T | 0.95 | 0.50 | 0.87 | T | X |
ICE D2 | 20-05-22 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE LCB | 12-03-22 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
HotturHuginn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 01-03-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 22-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ICE LCB | 16-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE D2 | 14-09-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE D2 | 08-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | -0.63 | -0.23 | -0.26 | B | 0.98 | 1 | 0.78 | B | T |
ICE D2 | 31-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE D2 | 25-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE D2 | 21-08-24 | 8 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE D2 | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE D2 | 10-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Magni |
Chủ - Khách |
---|
Tindastoll SaudaMagni |
Dalvik ReynirMagni |
MagniFjardabyggd Leiknir |
MagniVaengir Jupiters |
UMF VidirMagni |
MagniKari Akranes |
FC ArbaerMagni |
MagniAugnablik Kopavogur |
MagniEllidi |
UMF Sindri HofnMagni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 22-02-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCB | 15-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 14-09-24 | 8 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 07-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 30-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 25-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 21-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HotturHuginn |
HotturHuginn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D2 | 03-05-2025 | Khách | Grotta Seltjarnarnes | 42 Ngày |
ICE D2 | 10-05-2025 | Chủ | Kari Akranes | 49 Ngày |
ICE D2 | 17-05-2025 | Khách | Dalvik Reynir | 56 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE CUP | 29-03-2025 | Chủ | Kormakur | 7 Ngày |