[MEX Liga Premier -] Juarez FC II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 5 | 13 | 66.7% |
[MEX Liga Premier -] CDC Dominguez Osos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 19 | 5 | 16.7% |
Juarez FC II |
Chủ - Khách |
---|
CDC Dominguez OsosJuarez FC II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 20-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Juarez FC II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 24-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 17-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 06-12-24 | 6 - 2 (3 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 22-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 17-11-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 09-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 14 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 01-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 11-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 20-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 22-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CDC Dominguez Osos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 24-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 08-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 29-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 22-11-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 15-11-24 | 4 - 3 (2 - 3) | 10 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 12-11-24 | 1 - 8 (1 - 5) | 11 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 01-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 18-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 11-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Juarez FC II |
Juarez FC II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |