So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.57
0.25
0.42
-0.24
3.5
0.16
1.02
17.00
81.00
Mansion88Sớm
0.99
2
0.85
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.60
0.25
0.44
-0.47
3.5
0.33
1.13
5.40
21.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
1.20
5.40
7.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.64
0
-0.80
-0.19
3.5
0.05
1.02
5.90
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Wisla Krakow
ChủHòaKhách
Hutnik Krakow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wisla KrakowSo Sánh Sức MạnhHutnik Krakow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Phong Độ56%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Wisla Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121481050.0%
[INT CF-] Hutnik Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
640212101266.7%

Thành tích đối đầu

Wisla Krakow            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Wisla Krakow            
Chủ - Khách
Wisla KrakowObolon Kiev
Wisla KrakowKF Llapi
Wisla KrakowKF Dukagjini
Wisla KrakowZorya
Wisla KrakowPodbeskidzie Bielsko-Biala
Wisla KrakowMiedz Legnica
Polonia WarszawaWisla Krakow
Polonia WarszawaWisla Krakow
Wisla KrakowLKS Lodz
Wisla KrakowStal Rzeszow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF01-02-252 - 3
(1 - 2)
- ---B--
INT CF29-01-254 - 0
(2 - 0)
- ---T--
INT CF25-01-254 - 1
(4 - 1)
- ---T--
INT CF22-01-252 - 1
(1 - 1)
9 - 3-0.35-0.26-0.54T0.85-0.50.85TX
INT CF17-01-251 - 2
(1 - 2)
7 - 0-0.77-0.22-0.16B0.931.50.77TH
POL D112-12-241 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.57-0.27-0.27H0.960.750.80TX
POL D106-12-242 - 0
(2 - 0)
5 - 10-0.24-0.26-0.62B0.96-0.750.86BX
POL Cup03-12-242 - 2
(0 - 2)
7 - 4-0.26-0.29-0.56H0.80-0.75-0.98BT
POL D130-11-242 - 1
(0 - 1)
13 - 3-0.66-0.24-0.21T0.9210.90TH
POL D122-11-241 - 1
(1 - 1)
11 - 3-0.74-0.22-0.17H0.851.250.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%

Hutnik Krakow            
Chủ - Khách
Hutnik KrakowSparta Kazimierza Wielka
Hutnik KrakowSandecja Nowy Sacz
Hutnik KrakowPodhale Nowy Targ
Stal Stalowa WolaHutnik Krakow
Hutnik KrakowKalwarianka Kalwaria Zebrzydowska
Swit SzczecinHutnik Krakow
Hutnik KrakowGKS Jastrzebie
Hutnik KrakowPodbeskidzie Bielsko-Biala
Pogon Grodzisk MazowieckiHutnik Krakow
Hutnik KrakowOlimpia Elblag
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF07-02-254 - 0
(3 - 0)
4 - 2-----
INT CF01-02-253 - 2
(1 - 2)
- -----
INT CF29-01-250 - 3
(0 - 2)
5 - 8-0.57-0.28-0.310.760.50.94H
INT CF24-01-251 - 2
(1 - 1)
- -----
INT CF18-01-252 - 1
(0 - 1)
- -----
POL D223-11-243 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.51-0.29-0.320.960.50.80T
POL D217-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.45-0.29-0.370.980.250.78X
POL D209-11-240 - 2
(0 - 0)
9 - 6-0.40-0.28-0.410.9400.90X
POL D202-11-241 - 1
(0 - 1)
14 - 8-0.68-0.24-0.200.8210.94X
POL D227-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 11-0.57-0.28-0.270.960.750.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%

Wisla KrakowSo sánh số liệuHutnik Krakow
  • 19Tổng số ghi bàn16
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 14Tổng số mất bàn14
  • 1.4Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Wisla Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem8XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Hutnik Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Wisla Krakow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem0XemXem13XemXem31.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem1XemXem10%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Hutnik Krakow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem4XemXem7XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wisla KrakowThời gian ghi bànHutnik Krakow
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wisla KrakowChi tiết về HT/FTHutnik Krakow
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    5
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Wisla KrakowSố bàn thắng trong H1&H2Hutnik Krakow
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wisla Krakow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D115-02-2025ChủZnicz Pruszkow7 Ngày
POL D122-02-2025KháchRuch Chorzow14 Ngày
POL D101-03-2025KháchArka Gdynia21 Ngày
Hutnik Krakow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D201-03-2025ChủSkra Czestochowa21 Ngày
POL D208-03-2025KháchWisla Pulawy28 Ngày
POL D215-03-2025ChủKS Wieczysta Krakow35 Ngày

Wisla Krakow VS Hutnik Krakow ngày 08-02-2025 - Thông tin đội hình