[USL2-] Charlotte Eagles |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 8 | 12 | 66.7% |
[USL2-] Tobacco Road |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 10 | 7 | 33.3% |
Charlotte Eagles |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 12-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.28 | -0.22 | -0.64 | T | 0.77 | -1.00 | 0.93 | H | X |
USA-ULT | 24-05-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.87 | -0.14 | -0.11 | T | 0.84 | -0.44 | 0.92 | T | X |
USA-ULT | 16-07-22 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
USA-ULT | 08-06-22 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | -0.69 | -0.21 | -0.21 | T | 0.96 | -0.80 | 0.86 | T | T |
USA NPSL | 04-07-18 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
USA NPSL | 27-06-18 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
USA NPSL | 23-05-18 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 1 | -0.34 | -0.27 | -0.51 | T | 0.80 | -0.50 | 0.96 | T | X |
USA NPSL | 01-07-17 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.30 | -0.25 | -0.57 | B | 0.81 | -0.75 | 0.95 | B | X |
USA NPSL | 17-06-17 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
USA NPSL | 25-05-17 | 1 - 4 (0 - 3) | 7 - 1 | -0.25 | -0.24 | -0.63 | T | 0.99 | -0.75 | 0.77 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Charlotte Eagles |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 21-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
USA-ULT | 12-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.28 | -0.22 | -0.64 | T | 0.77 | -1 | 0.93 | H | X |
USA-ULT | 08-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.29 | -0.22 | -0.61 | T | 0.97 | -0.75 | 0.85 | T | X |
USA-ULT | 05-07-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 0 | -0.56 | -0.24 | -0.32 | B | 0.79 | 0.5 | 0.97 | B | T |
USA-ULT | 28-06-23 | 4 - 3 (2 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
USA-ULT | 21-06-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.56 | -0.26 | -0.33 | T | 0.97 | 0.75 | 0.79 | T | X |
USA-ULT | 17-06-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
USA-ULT | 14-06-23 | 4 - 1 (3 - 0) | 6 - 7 | -0.84 | -0.17 | -0.14 | T | 0.84 | 2 | 0.86 | T | T |
USA-ULT | 10-06-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
USA-ULT | 06-06-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Tobacco Road |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 14-07-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.19 | -0.20 | -0.72 | 0.98 | -1.25 | 0.84 | X | ||
USA-ULT | 12-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.28 | -0.22 | -0.64 | T | 0.77 | -1 | 0.93 | H | X |
USA-ULT | 08-07-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 05-07-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 30-06-23 | 1 - 3 (1 - 3) | 2 - 7 | -0.44 | -0.25 | -0.43 | 0.84 | 0 | 0.92 | T | ||
USA-ULT | 28-06-23 | 1 - 5 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 24-06-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 21-06-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.84 | -0.18 | -0.14 | 0.96 | 2 | 0.80 | X | ||
USA-ULT | 17-06-23 | 3 - 1 (0 - 1) | - | -0.42 | -0.25 | -0.48 | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | ||
USA-ULT | 14-06-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Charlotte Eagles |
Charlotte Eagles |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |