[INT CF-] SC Mannsdorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 7 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] ASV Schrems |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 2 | 13 | 66.7% |
SC Mannsdorf |
Chủ - Khách |
---|
SC MannsdorfASV Schrems |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-01-23 | 8 - 0 (3 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SC Mannsdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 28-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.23 | -0.22 | -0.68 | B | 0.98 | -1 | 0.78 | B | X |
AUS D3 | 31-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 24-05-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 17-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.42 | -0.27 | -0.46 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | X |
AUS D3 | 10-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 03-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 26-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 19-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 12-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
ASV Schrems |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 14-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.40 | -0.29 | -0.44 | 0.98 | 0 | 0.78 | X | ||
AUS L | 31-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 24-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 05-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 19-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 13-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 10-11-23 | 4 - 2 (1 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 03-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
SC Mannsdorf |
SC Mannsdorf |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |