Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Billy King | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.76 | ![]() |
17 | Daniel Robles | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Noah Powder | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
- | Lucky Onyebuchi Opara | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | |
- | Enock Kwakwa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Isidro Martinez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | ![]() |
- | Patrick Langlois | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.11 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Derek Gebhard | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.59 | |
- | Agustín Dávila | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | John Murphy | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | wolfgang prentice | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.58 | |
25 | Ferrety Sousa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
4 | Mitchell Osmond | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.86 | |
- | Christian Chaney | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.59 |