[ENG FA Trophy-] Exmouth Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | 7 | 33.3% |
[ENG FA Trophy-] Kidlington |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | 33.3% |
Exmouth Town |
Chủ - Khách |
---|
KidlingtonExmouth Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Exmouth Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 23-04-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 27-02-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 17-02-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 27-09-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 09-09-23 | 3 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 12-11-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 26-10-22 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 13-09-22 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kidlington |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-07-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 27-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 10-04-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 6 - 6 | -0.43 | -0.27 | -0.45 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
ENG SD1 | 04-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | -0.44 | -0.27 | -0.44 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
ENG SD1 | 30-03-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 14-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 15 | -0.29 | -0.27 | -0.59 | 1.00 | -0.5 | 0.70 | X | ||
ENG SD1 | 08-11-23 | 4 - 3 (3 - 0) | 5 - 7 | -0.43 | -0.29 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
ENG FAT | 07-10-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Exmouth Town |
Exmouth Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |