So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.25
0.97
0.85
2.5
0.95
2.08
3.35
2.92
Live
-0.96
0.5
0.80
1.00
2.5
0.82
2.04
3.25
3.10
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.23
1.5
0.05
23.00
10.50
1.01
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.88
2.5
0.93
2.00
3.30
3.25
Live
0.77
0.25
-0.98
1.00
2.5
0.80
2.05
3.20
3.25
Run
0.65
0
-0.83
-0.19
1.5
0.11
201.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.81
0.25
0.95
0.83
2.5
0.93
1.99
3.30
3.15
Live
0.89
0.25
0.95
1.00
2.5
0.82
2.04
3.20
3.10
Run
0.61
0
-0.78
-0.31
1.5
0.19
61.00
4.60
1.13
188betSớm
0.86
0.25
0.98
0.86
2.5
0.96
2.08
3.35
2.92
Live
-0.95
0.5
0.81
-0.99
2.5
0.83
2.04
3.25
3.10
Run
-0.21
0.25
0.07
-0.22
1.5
0.06
23.00
10.50
1.01
SbobetSớm
0.82
0.25
1.00
1.00
2.5
0.80
2.00
3.08
3.14
Live
0.89
0.25
0.95
-0.98
2.5
0.80
2.09
3.14
3.07
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FK MAS Taborsko
ChủHòaKhách
Viktoria Zizkov
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK MAS TaborskoSo Sánh Sức MạnhViktoria Zizkov
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE National League-9] FK MAS Taborsko
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21678222225928.6%
1133588121327.3%
10343141413830.0%
613267616.7%
[CZE National League-4] Viktoria Zizkov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21858332929438.1%
10514191716950.0%
11344141213727.3%
6213913733.3%

Thành tích đối đầu

FK MAS Taborsko            
Chủ - Khách
Viktoria ZizkovFK MAS Taborsko
Viktoria ZizkovFK MAS Taborsko
FK MAS TaborskoViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovFK MAS Taborsko
FK MAS TaborskoViktoria Zizkov
FK MAS TaborskoViktoria Zizkov
FK MAS TaborskoViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovFK MAS Taborsko
Viktoria ZizkovFK MAS Taborsko
Viktoria ZizkovFK MAS Taborsko
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF01-02-253 - 1
(2 - 0)
8 - 6-0.48-0.29-0.38B0.900.250.80BT
CZE D218-08-243 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.39-0.30-0.41B0.960.000.86BT
CZE D217-04-245 - 0
(2 - 0)
10 - 3-0.50-0.28-0.32T0.990.500.83TT
CZE D217-09-234 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.43-0.30-0.39B0.820.001.00BT
TIP CUP30-11-221 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.52-0.26-0.34H0.940.500.82TX
CZE D211-05-221 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.65-0.24-0.23T0.981.000.84TX
INT CF19-02-221 - 3
(0 - 0)
- ---B---
CZE D221-11-210 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.40-0.31-0.41H0.930.000.89HX
INT CF30-06-212 - 0
(2 - 0)
- ---B---
CZE D230-05-212 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.55-0.27-0.29B0.820.501.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FK MAS Taborsko            
Chủ - Khách
BrnoFK MAS Taborsko
FK MAS TaborskoVysocina jihlava
Banik Ostrava BFK MAS Taborsko
Slavia PrahaFK MAS Taborsko
Bayern Munchen (Youth)FK MAS Taborsko
FK MAS TaborskoFK Graffin Vlasim
FC PisekFK MAS Taborsko
Viktoria ZizkovFK MAS Taborsko
FK MAS TaborskoMarila Pribram
FK MAS TaborskoDynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D215-03-250 - 2
(0 - 1)
3 - 7-0.44-0.31-0.37T-0.960.250.78TX
CZE D210-03-250 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.57-0.28-0.27B0.980.750.78BX
CZE D202-03-252 - 2
(2 - 2)
6 - 5-0.45-0.29-0.39H-0.960.250.78TT
CZEC26-02-250 - 0
(0 - 0)
23 - 0-0.95-0.11-0.06H0.852.5-0.97TX
INT CF15-02-252 - 2
(1 - 1)
- ---H--
INT CF08-02-250 - 2
(0 - 0)
3 - 1---B--
INT CF05-02-252 - 2
(1 - 1)
8 - 6-0.14-0.17-0.81H0.89-1.750.81BH
INT CF01-02-253 - 1
(2 - 0)
8 - 6-0.48-0.29-0.38B0.900.250.80BT
INT CF25-01-252 - 0
(2 - 0)
8 - 5-0.67-0.24-0.24T0.8510.85TX
INT CF21-01-252 - 3
(1 - 2)
4 - 3-0.51-0.28-0.35B0.950.50.75BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Viktoria Zizkov            
Chủ - Khách
Viktoria ZizkovTescoma Zlin
SK ProstejovViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovSigma Olomouc B
Viktoria ZizkovMarila Pribram
Usti nad LabemViktoria Zizkov
Viktoria ZizkovViktoria Plzen B
Viktoria ZizkovSK Motorlet Praha
Viktoria ZizkovFK MAS Taborsko
ChrudimViktoria Zizkov
TepliceViktoria Zizkov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D216-03-251 - 3
(0 - 0)
8 - 7-0.31-0.31-0.500.82-0.51.00T
CZE D207-03-252 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.37-0.28-0.470.85-0.250.97T
CZE D202-03-252 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.64-0.25-0.240.780.75-0.96H
INT CF26-02-251 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.68-0.24-0.230.8010.90X
INT CF15-02-254 - 0
(2 - 0)
13 - 5-0.37-0.27-0.480.95-0.250.89T
INT CF12-02-254 - 2
(2 - 1)
6 - 6-0.71-0.22-0.210.901.250.80T
INT CF08-02-252 - 1
(2 - 1)
6 - 4-0.77-0.21-0.170.901.50.80X
INT CF01-02-253 - 1
(2 - 0)
8 - 6-0.48-0.29-0.38B0.900.250.80BT
TIP CUP25-01-250 - 2
(0 - 1)
9 - 6-0.38-0.26-0.480.86-0.250.90X
TIP CUP18-01-253 - 0
(1 - 0)
10 - 0-0.68-0.24-0.210.8510.97H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

FK MAS TaborskoSo sánh số liệuViktoria Zizkov
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 15Tổng số mất bàn18
  • 1.5Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FK MAS Taborsko
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem3XemXem8XemXem42.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Viktoria Zizkov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem1XemXem7XemXem57.9%XemXem11XemXem57.9%XemXem6XemXem31.6%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
FK MAS Taborsko
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem3XemXem9XemXem36.8%XemXem4XemXem21.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem1XemXem10%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem233.3%116.7%Xem
Viktoria Zizkov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem5XemXem5XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem8XemXem42.1%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem3XemXem4XemXem2XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK MAS TaborskoThời gian ghi bànViktoria Zizkov
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    9
    0 Bàn
    3
    6
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    7
    Bàn thắng H1
    6
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK MAS TaborskoChi tiết về HT/FTViktoria Zizkov
  • 1
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    11
    9
    H/H
    4
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
FK MAS TaborskoSố bàn thắng trong H1&H2Viktoria Zizkov
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    11
    11
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK MAS Taborsko
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D205-04-2025KháchOpava7 Ngày
CZE D212-04-2025ChủSparta Praha B14 Ngày
CZE D216-04-2025KháchSK Slovan Varnsdorf18 Ngày
Viktoria Zizkov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D205-04-2025KháchFK Graffin Vlasim7 Ngày
CZE D212-04-2025ChủVysocina jihlava14 Ngày
CZE D216-04-2025KháchBanik Ostrava B18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 28.6%Thắng38.1% [8]
  • [7] 33.3%Hòa23.8% [8]
  • [8] 38.1%Bại38.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 14.3%Thắng14.3% [3]
  • [3] 14.3%Hòa19.0% [4]
  • [5] 23.8%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 40.00%Hòa9.09% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

FK MAS Taborsko VS Viktoria Zizkov ngày 29-03-2025 - Thông tin đội hình