So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.25
0.85
0.74
1.75
0.96
2.11
2.82
3.10
Live
-0.88
0.25
0.71
0.80
1.75
-0.98
2.60
2.93
2.67
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.21
2.5
0.03
16.50
1.01
14.00
BET365Sớm
0.95
-1
0.85
1.00
2.25
0.80
6.00
4.00
1.50
Live
0.85
0
0.95
0.80
1.75
1.00
2.55
3.10
2.60
Run
-0.77
0
0.60
-0.12
2.5
0.06
13.00
1.05
10.00
Mansion88Sớm
0.81
-0.5
0.95
1.00
2
0.76
2.23
2.84
3.20
Live
-0.76
0.25
0.60
-0.90
2
0.72
2.60
2.82
2.65
Run
-0.83
0
0.67
-0.12
2.5
0.02
16.00
1.03
12.00
188betSớm
0.86
0.25
0.86
0.75
1.75
0.97
2.11
2.82
3.10
Live
-0.90
0.25
0.76
0.81
1.75
-0.97
2.33
2.95
3.00
Run
0.02
-0.25
-0.16
-0.18
2.5
0.02
16.00
1.01
14.00
SbobetSớm
0.89
0.25
0.95
-0.93
2
0.75
2.13
2.85
3.32
Live
-0.88
0.25
0.71
0.80
1.75
-0.98
2.51
2.77
2.76
Run
-0.80
0
0.64
-0.23
2.5
0.09
6.80
1.25
5.60

Bên nào sẽ thắng?

CD Independiente Juniors
ChủHòaKhách
Guayaquil City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CD Independiente JuniorsSo Sánh Sức MạnhGuayaquil City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 2H 1B
    1T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ECU Campeonato Serie B-12] CD Independiente Juniors
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4013381120.0%
2011131120.0%
2002250120.0%
6114610416.7%
[ECU Campeonato Serie B-8] Guayaquil City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4112544825.0%
2101423750.0%
201112180.0%
6312731050.0%

Thành tích đối đầu

CD Independiente Juniors            
Chủ - Khách
Guayaquil CityCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsGuayaquil City
Guayaquil CityCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsGuayaquil City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D203-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.54-0.32-0.25H0.840.500.98TX
ECU D217-08-242 - 3
(0 - 2)
4 - 2-0.59-0.32-0.21B0.930.750.89BT
ECU D205-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.46-0.33-0.33H0.900.250.80TX
ECU D210-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.43-0.31-0.38T0.800.00-0.98TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

CD Independiente Juniors            
Chủ - Khách
CD Independiente JuniorsCumbaya FC
San Antonio(ECU)CD Independiente Juniors
Vinotinto de EcuadorCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsLeones del Norte
Gualaceo SCCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsCD Vargas Torres
Guayaquil CityCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsSan Antonio(ECU)
9 de OctubreCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsManta FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D225-03-250 - 2
(0 - 2)
3 - 5-0.47-0.34-0.31B0.850.250.97BX
ECU D219-03-252 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.32-0.33-0.47B0.88-0.250.88BH
ECU D230-10-243 - 2
(1 - 2)
3 - 4-0.47-0.30-0.38B0.950.250.75BT
ECU D224-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.56-0.32-0.24H0.780.5-0.96TH
ECU D216-10-242 - 1
(1 - 0)
1 - 3---B--
ECU D211-10-242 - 0
(2 - 0)
5 - 1-0.73-0.25-0.14T-0.981.250.80TX
ECU D203-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.54-0.32-0.25H0.840.50.98TX
ECU D227-09-240 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.67-0.28-0.18B1.0010.82HX
ECU D219-09-242 - 2
(2 - 1)
4 - 7-0.42-0.35-0.35H0.740-0.93HT
ECU D212-09-241 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.68-0.28-0.16B0.9310.83HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Guayaquil City            
Chủ - Khách
CD Vargas TorresGuayaquil City
Guayaquil CityManta FC
9 de OctubreGuayaquil City
Guayaquil CityLeones del Norte
San Antonio(ECU)Guayaquil City
Chacaritas SCGuayaquil City
Guayaquil CityCD Independiente Juniors
Vinotinto de EcuadorGuayaquil City
Guayaquil CityIndependiente Jose Teran
CD Vargas TorresGuayaquil City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D221-03-251 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.31-0.32-0.500.81-0.5-0.99X
ECU D229-10-243 - 0
(1 - 0)
1 - 6-----
ECU D224-10-240 - 2
(0 - 0)
3 - 8-0.28-0.33-0.510.85-0.50.97H
ECU D218-10-242 - 0
(2 - 0)
1 - 4-----
ECU D213-10-242 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.39-0.34-0.380.8800.94H
ECU D209-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6-----
ECU D203-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.54-0.32-0.25H0.840.50.98TX
ECU D229-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 5-----
ECU CUP24-09-241 - 2
(0 - 0)
5 - 2-0.22-0.28-0.600.95-0.750.89T
ECU D220-09-241 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.36-0.35-0.41-0.9400.76T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

CD Independiente JuniorsSo sánh số liệuGuayaquil City
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 15Tổng số mất bàn6
  • 1.5Trung bình mất bàn0.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

CD Independiente Juniors
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem00.0%150.0%Xem
Guayaquil City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
CD Independiente Juniors
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Guayaquil City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CD Independiente JuniorsThời gian ghi bànGuayaquil City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CD Independiente JuniorsChi tiết về HT/FTGuayaquil City
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
CD Independiente JuniorsSố bàn thắng trong H1&H2Guayaquil City
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CD Independiente Juniors
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D209-04-2025KháchAtletico Vinotinto7 Ngày
ECU D216-04-2025ChủChacaritas SC14 Ngày
ECU D223-04-2025Khách22 de Julio21 Ngày
Guayaquil City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D209-04-2025Chủ9 de Octubre7 Ngày
ECU D216-04-2025ChủAtletico Vinotinto14 Ngày
ECU D223-04-2025KháchChacaritas SC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng25.0% [1]
  • [1] 25.0%Hòa25.0% [1]
  • [3] 75.0%Bại50.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 25.0%Hòa25.0% [1]
  • [1] 25.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 25.00%Hòa25.00% [1]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn50.00% [2]
  • [2] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

CD Independiente Juniors VS Guayaquil City ngày 03-04-2025 - Thông tin đội hình