[ENLW-] Leafield Athletic LFC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 6 | 12 | 66.7% |
[ENLW-] Notts County (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 11 | 13 | 66.7% |
Leafield Athletic LFC (w) |
Chủ - Khách |
---|
Notts County (W)Leafield Athletic LFC (W) |
Notts County (W)Leafield Athletic LFC (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENLW | 17-09-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Leafield Athletic LFC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 26-01-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 15-12-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 01-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FA WC | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FA WC | 03-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 26-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.46 | -0.27 | -0.42 | T | 0.77 | 0 | 0.93 | T | X |
ENLW | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
ENLW | 02-04-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 24-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Notts County (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 23-02-25 | 5 - 2 (2 - 1) | 2 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 11-02-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 09-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 24-11-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 10-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FA WC | 03-11-24 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 27-10-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 08-09-24 | 7 - 2 (3 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Leafield Athletic LFC (w) |
Leafield Athletic LFC (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |