[POL Liga 3-] Polonia Lidzbark |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 15 | 2 | 0.0% |
[POL Liga 3-] Wikielec |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 11 | 50.0% |
Polonia Lidzbark |
Chủ - Khách |
---|
WikielecPolonia Lidzbark |
Polonia LidzbarkWikielec |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 21-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Pol L3 | 07-04-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Polonia Lidzbark |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 07-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 24-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 17-11-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | -0.81 | -0.20 | -0.15 | B | 0.94 | 1.75 | 0.76 | B | T |
Pol L3 | 08-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | H | 0.96 | -0.25 | 0.80 | B | X |
Pol L3 | 02-11-24 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 26-10-24 | 4 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 20-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 12 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Wikielec |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 08-03-25 | 3 - 3 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 01-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 22-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.20 | -0.24 | -0.70 | 0.95 | -1 | 0.75 | X | ||
Pol L3 | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Polonia Lidzbark |
Polonia Lidzbark |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |