[STDRFEF-] Aravaca |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | 6 | 33.3% |
[STDRFEF-] CD Paracuellos Antamira |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 11 | 50.0% |
Aravaca |
Chủ - Khách |
---|
CD Paracuellos AntamiraAravaca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Aravaca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 23-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 10 | -0.48 | -0.31 | -0.36 | T | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T | T |
Spain D4 | 16-03-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 09-03-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 02-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 22-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 16-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Spain D4 | 09-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 02-02-25 | 2 - 5 (1 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 26-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 19-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
CD Paracuellos Antamira |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 15-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 09-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 23-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 15-02-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 09-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 01-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 25-01-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 4 | -0.56 | -0.30 | -0.29 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
Spain D4 | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Aravaca |
Aravaca |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |