[AUT Landesliga-] Langenrohr |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 23 | 6 | 33.3% |
[AUT Landesliga-] ASK Bau Pochhacker Ybbs |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 2 | 9 | 16 | 3 | 0.0% |
Langenrohr |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Langenrohr |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-02-25 | 1 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 31-01-25 | 7 - 1 (4 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 15-11-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 6 | -0.42 | -0.28 | -0.45 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | T |
AUS L | 31-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 22-10-24 | 2 - 4 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 08-10-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 2 | -0.56 | -0.27 | -0.33 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
AUS L | 07-09-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 3 | -0.54 | -0.28 | -0.34 | T | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | T |
AUS L | 25-08-24 | 6 - 2 (3 - 1) | 5 - 0 | -0.54 | -0.28 | -0.33 | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | T |
AUS L | 14-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.48 | -0.29 | -0.38 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
AUS L | 11-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.53 | -0.28 | -0.32 | T | 0.90 | 0.5 | 0.86 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%
ASK Bau Pochhacker Ybbs |
Chủ - Khách |
---|
StockerauASK Bau Pochhacker Ybbs |
St.Polten AmateureASK Bau Pochhacker Ybbs |
FC Magna Wiener NeustadtASK Bau Pochhacker Ybbs |
ASK Bau Pochhacker YbbsSKU Amstetten |
KremserASK Bau Pochhacker Ybbs |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 15-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 29-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 03-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-07-17 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 04-02-17 | 7 - 3 (5 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Langenrohr |
Langenrohr |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |