[CAF U20 Africa Cup of Nations qualification-1] Uganda U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 7 | 1 | 66.7% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 5 | 12 | 66.7% |
[CAF U20 Africa Cup of Nations qualification-2] Burundi U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 6 | 2 | 66.7% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | 4 | 16.7% |
Uganda U20 |
Chủ - Khách |
---|
Uganda U20Burundi U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF YCQ | 25-11-20 | 6 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.83 | -0.19 | -0.11 | T | 0.95 | -0.57 | 0.81 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Uganda U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AAS | 22-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | -0.48 | -0.35 | -0.29 | B | 0.80 | 0.25 | -0.98 | B | X |
AAS | 19-03-24 | 4 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.39 | -0.37 | -0.36 | T | 0.84 | 0 | 0.98 | T | T |
AAS | 15-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AAS | 11-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.60 | -0.29 | -0.23 | T | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | X |
AAS | 07-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.56 | -0.30 | -0.26 | T | 0.80 | 0.5 | -0.98 | T | T |
CAFYC | 02-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.35 | -0.33 | -0.44 | B | 0.77 | -0.25 | 0.99 | B | X |
CAFYC | 26-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
CAFYC | 23-02-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 2 | -0.38 | -0.35 | -0.40 | H | 0.97 | 0 | 0.85 | H | T |
CAFYC | 20-02-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | T |
CAF YCQ | 11-11-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
Burundi U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF YCQ | 05-11-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF YCQ | 01-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF YCQ | 28-10-22 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF YCQ | 27-11-20 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 5 | -0.38 | -0.30 | -0.44 | -0.99 | 0 | 0.75 | T | ||
CAF YCQ | 25-11-20 | 6 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.83 | -0.19 | -0.11 | T | 0.95 | 1.75 | 0.81 | T | T |
CAF YC | 29-09-19 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 21-09-19 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AAS | 24-08-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | -0.76 | -0.22 | -0.13 | 0.80 | 1.25 | 0.96 | X | ||
AAS | 21-08-19 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | -0.66 | -0.26 | -0.20 | 0.95 | 1 | 0.81 | T | ||
AAS | 17-08-19 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF YCQ | 11-10-2024 | Chủ | South Sudan U20 | 2 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF YCQ | 11-10-2024 | Chủ | Ethiopia U20 | 2 Ngày |