[UEFA Youth League-] Buducnost U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
[UEFA Youth League-] Dinamo Tbilisi U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 29 | 7 | 18 | 100.0% |
Buducnost U19 |
Chủ - Khách |
---|
Dinamo Tbilisi U19Buducnost U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA YL U19 | 18-09-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | -0.54 | -0.28 | -0.33 | B | 0.85 | 0.50 | 0.85 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Buducnost U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA YL U19 | 18-09-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | -0.54 | -0.28 | -0.33 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | T |
MNE U19 | 07-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MNE U19 | 29-08-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
MNE U19 | 22-08-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
MNE U19 | 28-09-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.52 | -0.26 | -0.37 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
MNE U19 | 31-08-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.66 | -0.25 | -0.29 | T | 0.70 | 0.75 | 0.90 | T | X |
MNE U19 | 01-06-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.16 | -0.19 | -0.85 | B | 0.89 | -1.75 | 0.71 | B | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Dinamo Tbilisi U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA YL U19 | 18-09-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 6 | -0.54 | -0.28 | -0.33 | B | 0.85 | 0.5 | 0.85 | B | T |
Georgia U19 L | 28-06-19 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Georgia U19 L | 01-12-18 | 5 - 3 (3 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Georgia U19 L | 07-11-18 | 4 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Georgia U19 L | 30-10-18 | 0 - 7 (0 - 3) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Georgia U19 L | 25-10-18 | 0 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Georgia U19 L | 06-10-18 | 8 - 2 (4 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Georgia U19 L | 01-10-18 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Georgia U19 L | 23-09-18 | 2 - 4 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Georgia U19 L | 17-09-18 | 9 - 0 (4 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Buducnost U19 |
Buducnost U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |