Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Lily dent | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Kinga Szemik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Li Mengwen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Emma Harries | Tiền vệ | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
22 | Katrina Gorry | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Viviane Asseyi | Tiền đạo | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
5 | Amber Tysiak | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Marika Bergman-Lundin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Megan Walsh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Shelina Zadorsky | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Shannon Cooke | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Manuela Paví Sepúlveda | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Seraina Piubel | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Camila Sáez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Riko Ueki | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |