[GRE Gamma Ethniki-] Ethnikos OFPF |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 14 | 66.7% |
[GRE Gamma Ethniki-] Thyella Rafinas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% |
Ethnikos OFPF |
Chủ - Khách |
---|
Ethnikos OFPFThyella Rafinas |
Thyella RafinasEthnikos OFPF |
Thyella RafinasEthnikos OFPF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 19-02-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GRE D3 | 20-11-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GRE D3 | 30-01-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ethnikos OFPF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 22-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
Gre Atr Cup | 14-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
GRE D3 | 14-10-23 | 3 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
GRE D3 | 07-10-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
GRE D3 | 01-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Gre Atr Cup | 22-03-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
GRE D3 | 19-02-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
GRE D3 | 12-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Gre Atr Cup | 08-02-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
GRE D3 | 04-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Thyella Rafinas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 06-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 24-03-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 03-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 25-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 18-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 11-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Gre Atr Cup | 07-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 04-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 28-01-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ethnikos OFPF |
Ethnikos OFPF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |