So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0.5
0.70
0.77
1.75
0.99
2.06
2.92
3.40
Live
0.87
0.25
0.95
0.82
1.75
0.98
2.11
2.89
3.35
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.21
2.5
0.01
14.00
1.01
16.00
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.78
0.80
1.75
1.00
1.95
3.00
3.75
Live
0.87
0.25
0.92
0.85
1.75
0.95
2.15
2.75
3.50
Run
0.52
0
-0.70
-0.09
2.5
0.04
23.00
1.01
23.00
Mansion88Sớm
-
-
-
0.82
1.75
0.98
2.10
2.70
3.75
Live
-
-
-
0.82
1.75
0.98
2.10
2.70
3.75
Run
0.57
0
-0.78
-0.58
2.5
0.38
4.45
1.34
6.70
188betSớm
-0.93
0.5
0.71
0.78
1.75
1.00
2.06
2.92
3.40
Live
0.91
0.25
0.93
0.85
1.75
0.97
2.11
2.89
3.35
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.20
2.5
0.02
14.00
1.01
16.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.59
0
-0.79
-0.68
2.5
0.48
4.25
1.35
5.50

Bên nào sẽ thắng?

Tanta
ChủHòaKhách
Kahraba Ismailia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TantaSo Sánh Sức MạnhKahraba Ismailia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 27%So Sánh Phong Độ73%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-14] Tanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2979132329301424.1%
143471518131621.4%
15456811171126.7%
60151710.0%
[EGY Division 2-4] Kahraba Ismailia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2913106523149444.8%
14743261325450.0%
15663261824540.0%
622264833.3%

Thành tích đối đầu

Tanta            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Tanta            
Chủ - Khách
El Sekka El HadidTanta
TantaAbo Qair Semads
RavienaTanta
Proxy SCTanta
TantaWadi Degla SC
RavienaTanta
TantaHaras El Hedoud
El Sekka El HadidTanta
TantaWadi Degla SC
Proxy SCTanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D203-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 6---B--
EGY D227-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 3---B--
EGY D221-10-241 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.54-0.34-0.24H0.850.50.91TT
EGY D213-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 10-0.43-0.36-0.33B-0.940.250.76BX
EGY D207-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.37-0.34-0.40B0.9500.81BX
EGY D208-05-242 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.64-0.29-0.20B0.790.750.97BX
EGY D229-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.28-0.36-0.49B-0.95-0.250.77BX
EGY D221-04-240 - 1
(0 - 1)
- -0.49-0.36-0.31T0.800.250.90TX
EGY D216-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.45-0.35-0.32H0.930.250.89TT
EGY D206-03-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.39-0.35-0.38B0.8800.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

Kahraba Ismailia            
Chủ - Khách
Kahraba IsmailiaWadi Degla SC
Raya Ghazl SCKahraba Ismailia
Kahraba IsmailiaEl Mansoura
AswanKahraba Ismailia
Kahraba IsmailiaDayrot
Suez MontakhabKahraba Ismailia
Kahraba IsmailiaAlo Egypt
Kahraba IsmailiaTeam FC Cairo
Kahraba IsmailiaEl Sharqia Dokhan
Kahraba IsmailiaBur Fouad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D203-11-241 - 1
(1 - 0)
1 - 8-----
EGY D227-10-240 - 2
(0 - 0)
8 - 0-----
EGY D220-10-242 - 0
(1 - 0)
2 - 1-----
EGY D214-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.57-0.33-0.221.000.750.82X
EGY D208-10-241 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.42-0.34-0.360.780-0.96T
EGY D212-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-----
EGY D229-02-241 - 1
(0 - 0)
8 - 0-----
EGY D208-02-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-----
EGY D211-01-241 - 0
(0 - 0)
11 - 3-----
EGY D207-12-230 - 2
(0 - 0)
2 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

TantaSo sánh số liệuKahraba Ismailia
  • 3Tổng số ghi bàn8
  • 0.3Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn7
  • 1.0Trung bình mất bàn0.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Tanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Kahraba Ismailia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Tanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
531160.0%Xem240.0%360.0%Xem
Kahraba Ismailia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TantaThời gian ghi bànKahraba Ismailia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TantaChi tiết về HT/FTKahraba Ismailia
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    5
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
TantaSố bàn thắng trong H1&H2Kahraba Ismailia
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Kahraba Ismailia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 24.1%Thắng44.8% [13]
  • [9] 31.0%Hòa34.5% [13]
  • [13] 44.8%Bại20.7% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.3%Thắng20.7% [6]
  • [4] 13.8%Hòa20.7% [6]
  • [7] 24.1%Bại10.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.79
  • TB mất điểm
    1.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn37.50% [3]
  • [3] 30.00%Hòa25.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Tanta VS Kahraba Ismailia ngày 11-11-2024 - Thông tin đội hình