So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.88
1.75
0.93
2.05
2.70
3.90
Live
-0.97
0.5
0.78
1.00
1.75
0.80
2.00
2.63
4.33
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Wadi Degla SC
ChủHòaKhách
Abou Qir Fertilizers SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wadi Degla SCSo Sánh Sức MạnhAbou Qir Fertilizers SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-1] Wadi Degla SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28179233960160.7%
1495019232164.3%
1484214728257.1%
6321511150.0%
[EGY Division 2-3] Abou Qir Fertilizers SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271485402050351.9%
135441410191038.5%
14941261031164.3%
64111241366.7%

Thành tích đối đầu

Wadi Degla SC            
Chủ - Khách
Abo Qair SemadsWadi Degla SC
Abo Qair SemadsWadi Degla SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D220-10-241 - 2
(0 - 0)
8 - 3---T---
EGY D217-10-231 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.41-0.35-0.36H0.750.00-0.99HH

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Wadi Degla SC            
Chủ - Khách
RavienaWadi Degla SC
Al MasryWadi Degla SC
Wadi Degla SCTanta
Proxy SCWadi Degla SC
Wadi Degla SCRaya Ghazl SC
El MansouraWadi Degla SC
Wadi Degla SCAswan
DayrotWadi Degla SC
Wadi Degla SCEl Sekka El Hadid
Wadi Degla SCSuez Montakhab
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D209-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.29-0.35-0.51T0.75-0.50.95TX
EGYCup04-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.65-0.30-0.20B0.760.750.94BX
EGY D231-01-250 - 0
(0 - 0)
10 - 2---H--
EGY D226-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 6---H--
EGY D219-01-252 - 0
(0 - 0)
- -0.66-0.30-0.16T-0.9610.72TT
EGY D214-01-250 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.18-0.32-0.65T0.94-0.750.76TT
EGY D205-01-252 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.64-0.32-0.16T0.820.751.00TT
EGY D230-12-240 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.20-0.31-0.64T0.90-0.750.80TH
EGYCup26-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.51-0.36-0.26T0.980.50.78TX
EGY D222-12-243 - 0
(2 - 0)
1 - 6-0.65-0.28-0.19T-0.9410.76TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Abou Qir Fertilizers SC            
Chủ - Khách
Abo Qair SemadsRaya Ghazl SC
El MansouraAbo Qair Semads
AswanAbo Qair Semads
Suez MontakhabAbo Qair Semads
ZamalekAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsEl Mokawloon El Arab
Abo Qair SemadsBaladiyet El Mahallah
Baladiyet El MahallahAbo Qair Semads
Abo Qair SemadsAsyut Petroleum
Telecom EgyptAbo Qair Semads
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D209-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.65-0.31-0.200.780.750.92X
EGY D231-01-250 - 3
(0 - 0)
4 - 3-0.29-0.33-0.500.75-0.5-0.99T
EGY D226-01-251 - 1
(0 - 1)
3 - 4-----
EGY D214-01-251 - 4
(0 - 1)
4 - 3-0.28-0.36-0.510.73-0.50.97T
EGYCup09-01-252 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.79-0.21-0.140.851.50.85X
EGY D206-01-253 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.32-0.40-0.40-0.9400.70T
EGYCup02-01-253 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.60-0.34-0.220.930.750.77T
EGY D230-12-241 - 1
(0 - 0)
11 - 4-0.45-0.37-0.330.950.250.75T
EGY D223-12-240 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.49-0.36-0.300.760.250.94X
EGY D215-12-241 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.43-0.36-0.32-0.960.250.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Wadi Degla SCSo sánh số liệuAbou Qir Fertilizers SC
  • 13Tổng số ghi bàn17
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 1Tổng số mất bàn6
  • 0.1Trung bình mất bàn0.6
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Wadi Degla SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
6600100.0%Xem466.7%116.7%Xem
Abou Qir Fertilizers SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Wadi Degla SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Abou Qir Fertilizers SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wadi Degla SCThời gian ghi bànAbou Qir Fertilizers SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    19
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wadi Degla SCChi tiết về HT/FTAbou Qir Fertilizers SC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    20
    19
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Wadi Degla SCSố bàn thắng trong H1&H2Abou Qir Fertilizers SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    20
    19
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wadi Degla SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Abou Qir Fertilizers SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 60.7%Thắng51.9% [14]
  • [9] 32.1%Hòa29.6% [14]
  • [2] 7.1%Bại18.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [9] 32.1%Thắng33.3% [9]
  • [5] 17.9%Hòa14.8% [4]
  • [0] 0.0%Bại3.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.07 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    0.74
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 27.27%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Wadi Degla SC VS Abou Qir Fertilizers SC ngày 15-02-2025 - Thông tin đội hình