[EGY Division 2-1] Wadi Degla SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 17 | 9 | 2 | 33 | 9 | 60 | 1 | 60.7% |
14 | 9 | 5 | 0 | 19 | 2 | 32 | 1 | 64.3% |
14 | 8 | 4 | 2 | 14 | 7 | 28 | 2 | 57.1% |
6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 1 | 11 | 50.0% |
[EGY Division 2-3] Abou Qir Fertilizers SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 14 | 8 | 5 | 40 | 20 | 50 | 3 | 51.9% |
13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 10 | 19 | 10 | 38.5% |
14 | 9 | 4 | 1 | 26 | 10 | 31 | 1 | 64.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 13 | 66.7% |
Wadi Degla SC |
Chủ - Khách |
---|
Abo Qair SemadsWadi Degla SC |
Abo Qair SemadsWadi Degla SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 20-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
EGY D2 | 17-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.41 | -0.35 | -0.36 | H | 0.75 | 0.00 | -0.99 | H | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wadi Degla SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 09-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.29 | -0.35 | -0.51 | T | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | X |
EGYCup | 04-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.65 | -0.30 | -0.20 | B | 0.76 | 0.75 | 0.94 | B | X |
EGY D2 | 31-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
EGY D2 | 26-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
EGY D2 | 19-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.66 | -0.30 | -0.16 | T | -0.96 | 1 | 0.72 | T | T |
EGY D2 | 14-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.18 | -0.32 | -0.65 | T | 0.94 | -0.75 | 0.76 | T | T |
EGY D2 | 05-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.64 | -0.32 | -0.16 | T | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | T |
EGY D2 | 30-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.20 | -0.31 | -0.64 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | H |
EGYCup | 26-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.51 | -0.36 | -0.26 | T | 0.98 | 0.5 | 0.78 | T | X |
EGY D2 | 22-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 6 | -0.65 | -0.28 | -0.19 | T | -0.94 | 1 | 0.76 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%
Abou Qir Fertilizers SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 09-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.65 | -0.31 | -0.20 | 0.78 | 0.75 | 0.92 | X | ||
EGY D2 | 31-01-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.29 | -0.33 | -0.50 | 0.75 | -0.5 | -0.99 | T | ||
EGY D2 | 26-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EGY D2 | 14-01-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.28 | -0.36 | -0.51 | 0.73 | -0.5 | 0.97 | T | ||
EGYCup | 09-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.79 | -0.21 | -0.14 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | X | ||
EGY D2 | 06-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.32 | -0.40 | -0.40 | -0.94 | 0 | 0.70 | T | ||
EGYCup | 02-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.60 | -0.34 | -0.22 | 0.93 | 0.75 | 0.77 | T | ||
EGY D2 | 30-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.45 | -0.37 | -0.33 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | ||
EGY D2 | 23-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.49 | -0.36 | -0.30 | 0.76 | 0.25 | 0.94 | X | ||
EGY D2 | 15-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.43 | -0.36 | -0.32 | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%
Wadi Degla SC |
Wadi Degla SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |