So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0
-0.98
0.90
2.5
0.90
2.30
3.35
2.58
Live
0.79
0
-0.97
0.80
2.25
1.00
2.35
3.10
2.67
Run
0.78
0
-0.96
-0.28
0.5
0.08
10.50
1.07
11.50
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.80
2.5
1.00
2.25
3.50
2.63
Live
0.75
0
-0.95
0.83
2.25
0.98
2.30
3.30
2.70
Run
0.77
0
-0.98
-0.14
0.5
0.08
17.00
1.02
17.00
Mansion88Sớm
0.72
0
-0.98
0.84
2.5
0.90
2.29
3.20
2.70
Live
0.75
0
-0.92
-0.93
2.5
0.75
2.37
3.05
2.70
Run
0.89
0
0.95
-0.17
0.5
0.07
9.50
1.09
10.00
188betSớm
0.81
0
-0.97
0.91
2.5
0.91
2.30
3.35
2.58
Live
0.80
0
-0.96
0.81
2.25
-0.99
2.35
3.10
2.67
Run
0.79
0
-0.95
-0.27
0.5
0.09
10.50
1.07
11.50
SbobetSớm
0.79
0
-0.95
-0.93
2.5
0.75
2.36
3.06
2.70
Live
0.85
0
0.99
-0.93
2.5
0.75
2.43
3.05
2.61
Run
0.80
0
-0.96
-0.16
0.5
0.02
5.60
1.27
6.40

Bên nào sẽ thắng?

RCD Espanyol (w)
ChủHòaKhách
Sevilla FC (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RCD Espanyol (w)So Sánh Sức MạnhSevilla FC (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-12] RCD Espanyol (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2459101942241220.8%
124531014171033.3%
121479287158.3%
612359516.7%
[Liga F Women-9] Sevilla FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
248412243628933.3%
125071421151141.7%
123451015131025.0%
63031214950.0%

Thành tích đối đầu

RCD Espanyol (w)            
Chủ - Khách
Sevilla FC (W)RCD Espanyol (W)
Sevilla FC (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Sevilla FC (W)
RCD Espanyol (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Sevilla FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD119-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.58-0.28-0.26B0.930.750.89BX
SPA WD126-06-212 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.69-0.23-0.20B-0.98-0.800.80TH
SPA WD115-11-200 - 3
(0 - 1)
4 - 7-0.33-0.29-0.50B0.83-0.500.99BT
SPA WD122-02-200 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.25-0.28-0.60B0.94-0.750.88BX
SPA WD120-10-194 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.47-0.29-0.36B0.890.250.93BT
SPA WD117-03-192 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.46-0.31-0.35T0.940.250.88TX
SPA WD118-11-180 - 1
(0 - 0)
5 - 9-0.44-0.30-0.37T-0.950.250.77TX
SPA WD127-01-181 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.46-0.30-0.36T0.960.250.80TX
SPA WD110-09-171 - 3
(1 - 1)
5 - 5-0.44-0.29-0.39T0.91-0.250.85TT
SPA WD101-03-152 - 1
(1 - 1)
3 - 3---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

RCD Espanyol (w)            
Chủ - Khách
Real Sociedad (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Athletic Club Bibao (W)
Levante UD (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Seccio Esportiva AEM (W)RCD Espanyol (W)
FC Levante Badalona (W)RCD Espanyol (W)
Deportivo La Coruna WRCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Granada CF(W)
RCD Espanyol (W)Atletico de Madrid (W)
Sevilla FC (W)RCD Espanyol (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD119-01-254 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.78-0.22-0.13B0.961.50.80BT
SPA WD111-01-251 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.32-0.31-0.49B0.95-0.250.81BT
SPA WD115-12-241 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.62-0.27-0.23H0.870.750.95TX
SPA WD108-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.51-0.31-0.30T0.970.50.85TX
SCCW27-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.25-0.32-0.58B0.74-0.750.96BX
SPA WD123-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 0-0.57-0.29-0.26H0.740.5-0.98TX
SPA WD117-11-240 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.44-0.30-0.38T0.770-0.95TX
SPA WD110-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 9-0.41-0.29-0.41T0.9000.92TX
SPA WD102-11-240 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.12-0.20-0.79H0.92-1.50.90BX
SPA WD119-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.58-0.28-0.26B0.930.750.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Sevilla FC (w)            
Chủ - Khách
Sevilla FC (W)Real Betis (W)
Eibar (W)Sevilla FC (W)
Granada CF(W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Athletic Club Bibao (W)
Real Madrid (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Deportivo La Coruna W
Sevilla FC (W)Atletico de Madrid (W)
Madrid CFF (W)Sevilla FC (W)
Granada CF(W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)RCD Espanyol (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD119-01-252 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.61-0.27-0.240.850.750.91X
SPA WD111-01-250 - 3
(0 - 2)
6 - 0-0.44-0.30-0.380.750-0.99T
S Q C21-12-244 - 2
(2 - 1)
7 - 3-0.60-0.27-0.250.860.750.90T
SPA WD115-12-242 - 5
(1 - 3)
1 - 1-0.34-0.31-0.470.93-0.250.89T
SPA WD107-12-244 - 1
(4 - 0)
5 - 1-0.89-0.14-0.090.972.250.85T
SPA WD123-11-242 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.52-0.28-0.320.910.50.85T
SPA WD117-11-241 - 2
(1 - 0)
4 - 8-0.18-0.25-0.691.00-10.82T
SPA WD109-11-242 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.55-0.27-0.300.820.50.94H
SPA WD103-11-243 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.43-0.29-0.410.8600.96T
SPA WD119-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.58-0.28-0.26B0.930.750.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

RCD Espanyol (w)So sánh số liệuSevilla FC (w)
  • 7Tổng số ghi bàn15
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 10Tổng số mất bàn21
  • 1.0Trung bình mất bàn2.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

RCD Espanyol (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Sevilla FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
RCD Espanyol (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem1XemXem6.7%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem7XemXem1XemXem0XemXem87.5%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem00.0%233.3%Xem
Sevilla FC (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RCD Espanyol (w)Thời gian ghi bànSevilla FC (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    4
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    1
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RCD Espanyol (w)Chi tiết về HT/FTSevilla FC (w)
  • 0
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    2
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    7
    3
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
RCD Espanyol (w)Số bàn thắng trong H1&H2Sevilla FC (w)
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    3
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RCD Espanyol (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD102-02-2025KháchReal Madrid (W)7 Ngày
SPA WD109-02-2025ChủBarcelona (W)14 Ngày
SPA WD116-02-2025KháchGranada CF(W)21 Ngày
Sevilla FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD102-02-2025ChủUD Granadilla Tenerife Sur (W)7 Ngày
SPA WD109-02-2025KháchAtletico de Madrid (W)14 Ngày
SPA WD116-02-2025ChủColegio Aleman Valencia (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 20.8%Thắng33.3% [8]
  • [9] 37.5%Hòa16.7% [8]
  • [10] 41.7%Bại50.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.7%Thắng12.5% [3]
  • [5] 20.8%Hòa16.7% [4]
  • [3] 12.5%Bại20.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 44.44%Hòa27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

RCD Espanyol (w) VS Sevilla FC (w) ngày 27-01-2025 - Thông tin đội hình