So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
1
0.82
0.74
2.75
0.96
1.49
3.95
4.50
Live
0.74
0.75
0.96
0.69
2.75
-0.99
1.55
3.85
4.05
Run
-0.33
0.25
0.03
-0.31
2.5
0.01
10.00
1.02
14.50
BET365Sớm
0.83
1.25
0.98
0.90
3
0.90
1.33
4.75
6.50
Live
0.97
1
0.82
0.77
3
-0.98
1.57
4.33
4.33
Run
0.45
0
-0.60
-0.11
2.5
0.06
11.00
1.05
17.00
Mansion88Sớm
0.91
1
0.83
0.74
2.75
1.00
1.56
4.00
4.35
Live
0.64
0.75
-0.88
0.48
2.75
-0.72
1.55
4.30
4.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.89
1
0.83
0.75
2.75
0.97
1.49
3.95
4.50
Live
0.75
0.75
0.97
0.70
2.75
-0.98
1.55
3.85
4.05
Run
-0.32
0.25
0.04
-0.30
2.5
0.02
10.00
1.02
14.50

Bên nào sẽ thắng?

AS Tel Aviv University (w)
ChủHòaKhách
Hapoel Tel Aviv (W)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AS Tel Aviv University (w)So Sánh Sức MạnhHapoel Tel Aviv (W)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Phong Độ50%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-6] AS Tel Aviv University (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21669243024628.6%
10316111710630.0%
11353131314627.3%
601541510.0%
[ISR Women's First National-7] Hapoel Tel Aviv (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
213414285413714.3%
1123617259718.2%
1011811294710.0%
6114920416.7%

Thành tích đối đầu

AS Tel Aviv University (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Tel Aviv (W)AS Tel Aviv University (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W109-01-250 - 4
(0 - 2)
2 - 4-0.29-0.27-0.56T0.98-0.500.78TT
ISR W114-10-242 - 0
(2 - 0)
0 - 3-0.74-0.24-0.18T0.86-0.800.84TX

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

AS Tel Aviv University (w)            
Chủ - Khách
AS Tel Aviv University (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Hapoel Jerusalem (W)AS Tel Aviv University (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)AS Tel Aviv University (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)AS Tel Aviv University (W)
AS Tel Aviv University (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Tel Aviv (W)AS Tel Aviv University (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)AS Tel Aviv University (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Jerusalem (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W103-03-251 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.49-0.30-0.36B0.850.250.85BT
ISR W113-02-251 - 1
(1 - 1)
2 - 1-0.68-0.26-0.21H0.8710.83TX
ISR WC06-02-252 - 0
(1 - 0)
9 - 5-0.78-0.20-0.15B0.841.50.92BX
ISR W130-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 5---B--
ISR W123-01-254 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.73-0.23-0.19B0.861.250.84BT
ISR W116-01-251 - 4
(0 - 4)
4 - 5---B--
ISR W109-01-250 - 4
(0 - 2)
2 - 4-0.29-0.27-0.56T0.98-0.50.78TT
ISR W102-01-251 - 3
(1 - 2)
2 - 2-0.43-0.28-0.43B0.8500.85BT
ISR W119-12-240 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.40-0.29-0.43T0.9400.82TX
ISR W112-12-240 - 1
(0 - 1)
0 - 5-0.28-0.29-0.55B0.95-0.50.81BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel Tel Aviv (W)            
Chủ - Khách
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Tel Aviv (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W103-03-257 - 2
(4 - 1)
6 - 3-----
ISR W113-02-254 - 3
(2 - 2)
2 - 5-0.23-0.25-0.660.79-10.91T
ISR WC06-02-252 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.71-0.23-0.190.951.250.81X
ISR W130-01-251 - 3
(1 - 2)
2 - 9-----
ISR W123-01-251 - 1
(1 - 1)
1 - 8-0.15-0.20-0.800.93-1.50.77X
ISR W116-01-254 - 1
(2 - 0)
2 - 3-0.58-0.26-0.300.910.750.79T
ISR W109-01-250 - 4
(0 - 2)
2 - 4-0.29-0.27-0.56T0.98-0.50.78TT
ISR W102-01-251 - 3
(1 - 0)
6 - 2-----
ISR W119-12-242 - 3
(0 - 3)
7 - 2-----
ISR W112-12-244 - 1
(0 - 1)
8 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

AS Tel Aviv University (w)So sánh số liệuHapoel Tel Aviv (W)
  • 10Tổng số ghi bàn15
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.5
  • 19Tổng số mất bàn32
  • 1.9Trung bình mất bàn3.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

AS Tel Aviv University (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Hapoel Tel Aviv (W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
AS Tel Aviv University (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Hapoel Tel Aviv (W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AS Tel Aviv University (w)Thời gian ghi bànHapoel Tel Aviv (W)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    15
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AS Tel Aviv University (w)Chi tiết về HT/FTHapoel Tel Aviv (W)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    15
    15
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
AS Tel Aviv University (w)Số bàn thắng trong H1&H2Hapoel Tel Aviv (W)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    15
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AS Tel Aviv University (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W120-03-2025KháchMaccabi Hadera (W)7 Ngày
ISR W127-03-2025ChủMaccabi Kiryat Gat (W)14 Ngày
Hapoel Tel Aviv (W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W120-03-2025ChủIroni Ramat Hasharon (W)7 Ngày
ISR W127-03-2025KháchHapoel Petah Tikva (W)14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 28.6%Thắng14.3% [3]
  • [6] 28.6%Hòa19.0% [3]
  • [9] 42.9%Bại66.7% [14]
  • Chủ/Khách
  • [3] 14.3%Thắng4.8% [1]
  • [1] 4.8%Hòa4.8% [1]
  • [6] 28.6%Bại38.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    1.19
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    3.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Hòa44.44% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

AS Tel Aviv University (w) VS Hapoel Tel Aviv (W) ngày 14-03-2025 - Thông tin đội hình