Palestino
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Dilan ZúñigaHậu vệ00000006.75
Thẻ vàng
-Nicolás LinaresTiền vệ20010006.33
7Bryan CarrascoTiền đạo00010006.11
-Misael DávilaTiền vệ10000106.25
10Ariel MartínezTiền vệ10100008.45
Bàn thắngThẻ đỏ
27Junior MarabelTiền đạo10000006.63
26Dixon Andrés Contreras SalvoThủ môn00000000
-Felipe ChamorroTiền vệ10000006.57
16Jose BizamaHậu vệ00000000
11Jonathan BenítezTiền đạo10000006.07
Thẻ vàng
14Joe AbrigoTiền vệ10120008.19
Bàn thắngThẻ vàng
-Gonzalo SosaTiền đạo10000005.67
-Juan GarroTiền đạo10000005.15
-Pablo PalacioTiền đạo00000006.81
-Cesar RigamontiThủ môn00000007.56
-ian garguesHậu vệ10000000
-Iván RománHậu vệ00000006.51
13Cristián SuárezHậu vệ00000006.83
Coquimbo Unido
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jonathan BaumanTiền đạo10000006.73
13Diego SanchezThủ môn00000005.77
11alejandro azocarTiền đạo10000006.22
24Matias Segundo Edgardo Alvarado AlvarezTiền đạo00000005.2
3Manuel FernándezHậu vệ00010006.64
Thẻ vàng
2Bruno Leonel CabreraHậu vệ20000006.22
Thẻ vàng
-Salvador SanchezHậu vệ10000006.35
28Sebastián CabreraHậu vệ00020005.93
Thẻ vàng
-Dylan Emanuel·GlabyTiền vệ00000006.32
8Alejandro CamargoTiền vệ00000006.1
30Benjamin ChandiaTiền đạo00000006.21
-Juan Manuel VazquezTiền vệ00000006.74
-Miguel PintoThủ môn00000000
-Ignacio JaraTiền vệ00000006.54
4Elvis HernandezHậu vệ00000000
-Jorge HenríquezTiền vệ20000105.84
Thẻ vàng
16Juan CornejoHậu vệ00000005.27
-Cristopher BarreraHậu vệ00010006.55

Palestino vs Coquimbo Unido ngày 06-10-2024 - Thống kê cầu thủ