Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Tbilisi
ChủHòaKhách
Dila Gori
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo TbilisiSo Sánh Sức MạnhDila Gori
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-7] Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3691215334439725.0%
18666221824833.3%
18369112615716.7%
621367733.3%
[GEO Erovnuli Liga-3] Dila Gori
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3619116583068352.8%
18873251731344.4%
181143331337261.1%
623164933.3%

Thành tích đối đầu

Dinamo Tbilisi            
Chủ - Khách
Dila GoriDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiDila Gori
Dinamo TbilisiDila Gori
Dila GoriDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiDila Gori
Dinamo TbilisiDila Gori
Dila GoriDinamo Tbilisi
Dila GoriDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiDila Gori
Dinamo TbilisiDila Gori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D118-05-242 - 1
(0 - 1)
2 - 4---B---
GEO D103-04-242 - 2
(1 - 0)
6 - 9-0.45-0.28-0.37H1.000.250.84TT
GEO D103-10-233 - 1
(3 - 0)
4 - 4-0.61-0.25-0.23T0.870.750.97TT
GEO D129-08-230 - 3
(0 - 0)
3 - 6-0.43-0.29-0.38T0.790.00-0.95TT
GEO SC30-06-231 - 1
(0 - 0)
1 - 9-0.47-0.29-0.36H0.960.250.86TX
GEO D125-04-231 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.58-0.29-0.22B0.940.750.90BT
GEO D125-02-231 - 2
(1 - 1)
2 - 1---T---
GEO D122-10-222 - 3
(1 - 1)
9 - 2---T---
GEO C12-10-222 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.64-0.26-0.22T0.780.75-0.96TT
GEO D120-08-223 - 0
(1 - 0)
4 - 8---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 83%

Thành tích gần đây

Dinamo Tbilisi            
Chủ - Khách
Dinamo TbilisiTorpedo Kutaisi
FC TelaviDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiSamgurali Tskh
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiMornar
MornarDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiTorpedo Kutaisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D118-08-241 - 2
(1 - 2)
10 - 1-0.43-0.31-0.36B0.770-0.95BT
GEO D110-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 3---T--
GEO D103-08-240 - 1
(0 - 0)
11 - 2-0.54-0.29-0.29B0.850.50.99BX
GEO C28-07-241 - 2
(1 - 2)
7 - 3---T--
UEFA ECL18-07-241 - 1
(1 - 0)
5 - 8-0.74-0.23-0.16H0.871.250.89TX
UEFA ECL11-07-242 - 1
(2 - 0)
1 - 3-0.27-0.31-0.54B0.95-0.50.81BT
GEO SC03-07-241 - 2
(0 - 1)
13 - 3-0.37-0.31-0.44B0.75-0.25-0.99BT
GEO SC28-06-240 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.45-0.32-0.34T0.960.250.86TX
GEO D101-06-242 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.56-0.29-0.25T0.790.5-0.97TX
GEO D127-05-242 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.41-0.30-0.44H0.9300.77HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Dila Gori            
Chủ - Khách
Dila GoriFC Telavi
Samgurali TskhDila Gori
Dila GoriGagra Tbilisi
Gareji SagarejoDila Gori
Dila GoriFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiDila Gori
SamtrediaDila Gori
Dila GoriDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDila Gori
Dila GoriTorpedo Kutaisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D117-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.66-0.29-0.18-0.9510.77H
GEO D111-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 7-0.32-0.31-0.490.95-0.250.81X
GEO D103-08-240 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.70-0.25-0.170.821-0.98X
GEO C21-07-242 - 1
(0 - 1)
5 - 4-----
GEO D102-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.68-0.27-0.210.9010.80X
GEO D127-05-240 - 2
(0 - 0)
8 - 3-0.45-0.32-0.380.980.250.72X
GEO D123-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.12-0.20-0.780.88-1.50.94X
GEO D118-05-242 - 1
(0 - 1)
2 - 4---B--
GEO D114-05-241 - 4
(0 - 3)
12 - 1-0.43-0.29-0.400.8000.96T
GEO D110-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.50-0.31-0.311.000.50.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 14%

Dinamo TbilisiSo sánh số liệuDila Gori
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn7
  • 1.1Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem1XemXem11XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Dila Gori
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem20%XemXem11XemXem73.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem85.7%XemXem
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem00.0%583.3%Xem
Dinamo Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem4XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Dila Gori
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem3XemXem20%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
611416.7%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dinamo TbilisiThời gian ghi bànDila Gori
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    5
    0 Bàn
    10
    10
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    11
    14
    Bàn thắng H1
    5
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dinamo TbilisiChi tiết về HT/FTDila Gori
  • 4
    7
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    5
    H/T
    6
    5
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    5
    1
    B/B
ChủKhách
Dinamo TbilisiSố bàn thắng trong H1&H2Dila Gori
  • 2
    7
    Thắng 2+ bàn
    3
    6
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    6
    1
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dinamo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D101-09-2024ChủSamtredia1 Ngày
GEO D114-09-2024KháchDinamo Batumi14 Ngày
GEO D121-09-2024ChủFC Kolkheti Poti21 Ngày
Dila Gori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D101-09-2024ChủFC Saburtalo Tbilisi1 Ngày
GEO D114-09-2024ChủSamtredia14 Ngày
GEO D121-09-2024ChủDinamo Batumi21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 25.0%Thắng52.8% [19]
  • [12] 33.3%Hòa30.6% [19]
  • [15] 41.7%Bại16.7% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 16.7%Thắng30.6% [11]
  • [6] 16.7%Hòa11.1% [4]
  • [6] 16.7%Bại8.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    58
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.61
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 10.00%Hòa11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Dinamo Tbilisi VS Dila Gori ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình