So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.98
2.5
0.83
1.91
3.50
3.25
Live
0.85
0.5
0.95
0.95
2.5
0.85
1.80
3.60
3.60
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

MSK Puchov
ChủHòaKhách
Humenne
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MSK PuchovSo Sánh Sức MạnhHumenne
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Đối Đầu65%
  • Tất cả
  • 2T 1H 4B
    4T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SVK 2.Liga-11] MSK Puchov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
206682829241130.0%
1052318917950.0%
10145102071210.0%
6213718733.3%
[SVK 2.Liga-14] Humenne
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2035121433141415.0%
1023581191420.0%
1012762251410.0%
62041121633.3%

Thành tích đối đầu

MSK Puchov            
Chủ - Khách
HumenneMSK Puchov
HumenneMSK Puchov
MSK PuchovHumenne
MSK PuchovHumenne
HumenneMSK Puchov
HumenneMSK Puchov
MSK PuchovHumenne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D203-08-242 - 2
(1 - 1)
4 - 7---H---
SVK D206-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 4---B---
SVK D216-09-230 - 1
(0 - 0)
11 - 1---B---
SVK D206-05-230 - 2
(0 - 1)
8 - 5---B---
SVK D215-10-221 - 3
(0 - 1)
2 - 12---T---
SVK D206-03-220 - 3
(0 - 2)
5 - 3---T---
SVK D214-08-210 - 1
(0 - 1)
4 - 9---B---

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

MSK Puchov            
Chủ - Khách
Slavia KromerizMSK Puchov
TJ Spartak MyjavaMSK Puchov
VyskovMSK Puchov
MSK PuchovMFK Havirov
BrnoMSK Puchov
Tatran PresovMSK Puchov
FC Artmedia PetrzalkaMSK Puchov
MSK PuchovZlate Moravce
MFK Lokomotiva ZvolenMSK Puchov
MSK PuchovSport Podbrezova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF07-02-252 - 3
(1 - 1)
8 - 5---T--
INT CF01-02-252 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.27-0.23-0.65B0.80-10.90BX
INT CF25-01-252 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.67-0.24-0.24H0.8510.85TT
INT CF18-01-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2---T--
INT CF30-11-249 - 0
(5 - 0)
12 - 7---B--
SVK D209-11-243 - 0
(0 - 0)
8 - 1---B--
SVK D202-11-241 - 2
(0 - 2)
7 - 4---T--
SVK D226-10-240 - 1
(0 - 1)
6 - 5---B--
SVK D219-10-241 - 1
(1 - 1)
5 - 5---H--
SVK Cup16-10-240 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.19-0.24-0.73B0.80-1.250.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Humenne            
Chủ - Khách
HumenneStara Lubovna
Tatran PresovHumenne
HumenneSlavia TU Kosice
MichalovceHumenne
HumenneOFK Malzenice
HumenneSlovan Bratislava B
STK SamorinHumenne
HumenneFK Pohronie
HumenneTatran Presov
MSK Zilina BHumenne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF08-02-251 - 3
(0 - 2)
6 - 8-----
INT CF01-02-255 - 1
(2 - 0)
4 - 3-----
INT CF25-01-255 - 1
(4 - 0)
5 - 3-----
INT CF11-01-2510 - 2
(2 - 0)
8 - 2-0.89-0.16-0.100.922.250.78T
SVK D209-11-240 - 2
(0 - 0)
8 - 1-----
SVK D202-11-242 - 0
(1 - 0)
11 - 4-----
SVK D227-10-241 - 2
(1 - 0)
2 - 3-0.51-0.30-0.310.960.50.86T
SVK D219-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2-----
SVK D212-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.27-0.32-0.520.90-0.50.92X
SVK D206-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.42-0.29-0.420.8600.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

MSK PuchovSo sánh số liệuHumenne
  • 10Tổng số ghi bàn14
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 23Tổng số mất bàn23
  • 2.3Trung bình mất bàn2.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

MSK Puchov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Humenne
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
411225.0%Xem250.0%250.0%Xem
MSK Puchov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
321066.7%Xem3100.0%00.0%Xem
Humenne
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
411225.0%Xem00.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MSK PuchovThời gian ghi bànHumenne
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    1
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MSK PuchovChi tiết về HT/FTHumenne
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    8
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
MSK PuchovSố bàn thắng trong H1&H2Humenne
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MSK Puchov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D208-03-2025KháchPovazska Bystrica7 Ngày
SVK D215-03-2025ChủTatran LM14 Ngày
SVK D223-03-2025KháchMSK Zilina B22 Ngày
Humenne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D208-03-2025ChủMFK Lokomotiva Zvolen7 Ngày
SVK D214-03-2025KháchZlate Moravce13 Ngày
SVK D222-03-2025ChủFC Artmedia Petrzalka21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 30.0%Thắng15.0% [3]
  • [6] 30.0%Hòa25.0% [3]
  • [8] 40.0%Bại60.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng5.0% [1]
  • [2] 10.0%Hòa10.0% [2]
  • [3] 15.0%Bại35.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    3.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    1.65
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    3.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Hòa11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

MSK Puchov VS Humenne ngày 01-03-2025 - Thông tin đội hình