Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[AUT 3.Liga-13] Vocklamarkt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 6 | 4 | 14 | 33 | 51 | 22 | 13 | 25.0% |
13 | 3 | 3 | 7 | 18 | 24 | 12 | 15 | 23.1% |
11 | 3 | 1 | 7 | 15 | 27 | 10 | 12 | 27.3% |
6 | 2 | 2 | 2 | 16 | 12 | 8 | 33.3% |
[AUT 3.Liga-6] DSV Leoben |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 3 | 8 | 41 | 35 | 36 | 6 | 50.0% |
11 | 7 | 0 | 4 | 30 | 16 | 21 | 7 | 63.6% |
11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 19 | 15 | 4 | 36.4% |
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 14 | 2 | 0.0% |
Vocklamarkt |
Chủ - Khách |
---|
LeobenVocklamarkt |
LeobenVocklamarkt |
VocklamarktLeoben |
VocklamarktLeoben |
LeobenVocklamarkt |
VocklamarktLeoben |
LeobenVocklamarkt |
LeobenVocklamarkt |
VocklamarktLeoben |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 30-08-24 | 6 - 0 (5 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS D3 | 26-05-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS D3 | 14-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS D3 | 17-05-13 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS D3 | 13-10-12 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS D3 | 10-03-12 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS D3 | 02-08-11 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS D3 | 19-03-11 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
AUS D3 | 27-08-10 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Vocklamarkt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 14-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 28-02-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 04-02-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 31-01-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-01-25 | 2 - 8 (0 - 5) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 17-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 08-11-24 | 3 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 25-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
DSV Leoben |
Chủ - Khách |
---|
LeobenSV Ried B |
SK Vorwarts SteyrLeoben |
LeobenSC Gleisdorf |
LASK (Youth)Leoben |
LeobenMauerwerk |
Union GurtenLeoben |
LeobenSV Wildon |
LeobenWallern |
USV St. AnnaLeoben |
LeobenAskoe Oedt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 21-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.31 | -0.26 | -0.58 | 0.78 | -0.75 | 0.92 | X | ||
AUS D3 | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 07-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 28-02-25 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 08-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 01-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 25-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 11-10-24 | 5 - 1 (3 - 1) | - | -0.67 | -0.23 | -0.22 | 0.80 | 1 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Vocklamarkt |
Vocklamarkt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 04-04-2025 | Khách | SV Wildon | 6 Ngày |
AUS D3 | 12-04-2025 | Chủ | Union Gurten | 14 Ngày |
AUS D3 | 18-04-2025 | Khách | LASK (Youth) | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 05-04-2025 | Chủ | WSC Hertha Wels | 7 Ngày |
AUS D3 | 12-04-2025 | Khách | SK Treibach | 14 Ngày |
AUS D3 | 19-04-2025 | Chủ | Deutschlandsberger SC | 21 Ngày |