[Isthmian League Premier Division-14] Folkestone |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | 14 | 7 | 16 | 56 | 60 | 49 | 14 | 37.8% |
19 | 9 | 3 | 7 | 28 | 26 | 30 | 12 | 47.4% |
18 | 5 | 4 | 9 | 28 | 34 | 19 | 15 | 27.8% |
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 9 | 50.0% |
[Isthmian League Premier Division-10] Wingate Finchley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 16 | 8 | 14 | 70 | 59 | 56 | 10 | 42.1% |
19 | 7 | 6 | 6 | 29 | 27 | 27 | 15 | 36.8% |
19 | 9 | 2 | 8 | 41 | 32 | 29 | 7 | 47.4% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | 4 | 16.7% |
Folkestone |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 06-01-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 12-08-23 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 07-01-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 20-08-22 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 22-01-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 16-11-21 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 2 | -0.38 | -0.27 | -0.47 | T | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | T |
ENG RYM | 26-09-20 | 4 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG FAC | 23-09-20 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.22 | -0.24 | -0.66 | T | 0.87 | -1.00 | 0.89 | T | T |
ENG RYM | 22-02-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 28-09-19 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Folkestone |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 14-12-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 10-12-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | -0.43 | -0.27 | -0.41 | B | 0.86 | 0 | 0.96 | B | T |
ENG RYM | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 26-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 23-11-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 19-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | T | 0.82 | 0 | 1.00 | T | H |
ENG FAT | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 05-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.31 | -0.27 | -0.54 | B | 0.90 | -0.5 | 0.86 | B | X |
ENG RYM | 02-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Wingate Finchley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 14-12-24 | 5 - 3 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.33 | -0.27 | -0.52 | 0.83 | -0.5 | 0.93 | X | ||
ENG RYM | 30-11-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 19-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.49 | -0.27 | -0.36 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
ENG RYM | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EIC | 12-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 09-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 05-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 2 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | H | ||
ENG RYM | 02-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Folkestone |
Folkestone |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 01-01-2025 | Chủ | Hastings United | 4 Ngày |
ENG RYM | 04-01-2025 | Khách | Bowers Pitsea | 7 Ngày |
ENG RYM | 11-01-2025 | Khách | Dulwich Hamlet | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 01-01-2025 | Khách | Potters Bar Town | 4 Ngày |
ENG RYM | 04-01-2025 | Chủ | Cray Wanderers | 7 Ngày |
ENG RYM | 11-01-2025 | Khách | Chatham Town | 14 Ngày |