[CHN League 2-14] Shanghai Port B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 19 | 10 | 16 | 64 | 54 | 67 | 14 | 42.2% |
13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 14 | 21 | 11 | 46.2% |
14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 20 | 17 | 8 | 35.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 13 | 66.7% |
[CHN League 2-12] Shandong Taishan B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 20 | 11 | 14 | 51 | 40 | 71 | 12 | 44.4% |
15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 13 | 27 | 8 | 53.3% |
12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 13 | 15 | 11 | 33.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 13 | 66.7% |
Shanghai Port B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Shanghai Port B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.62 | -0.27 | -0.22 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
CHA D2 | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | T | 1.00 | 0.25 | 0.70 | T | T |
CHA D2 | 17-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 8 | -0.53 | -0.31 | -0.31 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | X |
CHA D2 | 27-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.19 | -0.26 | -0.70 | H | 0.90 | -1 | 0.80 | B | X |
CHA D2 | 20-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.47 | -0.34 | -0.34 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | H |
CHA D2 | 14-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 10 - 3 | -0.91 | -0.16 | -0.08 | T | 0.75 | 2 | 0.95 | T | T |
CHA D2 | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.31 | -0.32 | -0.53 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
CHA D2 | 30-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.40 | -0.35 | -0.39 | T | 0.82 | 0 | 0.88 | T | T |
CHA D2 | 22-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D2 | 15-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | -0.52 | -0.31 | -0.32 | B | 0.91 | 0.5 | 0.79 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
Shandong Taishan B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 31-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | -0.33 | -0.34 | -0.48 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | ||
CHA D2 | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.23 | -0.30 | -0.61 | 0.85 | -0.75 | 0.85 | X | ||
CHA D2 | 28-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.50 | -0.33 | -0.32 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
CHA D2 | 21-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.62 | -0.30 | -0.24 | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T | ||
CHA D2 | 14-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.83 | -0.21 | -0.10 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 06-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 29-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.68 | -0.26 | -0.20 | 0.87 | 1 | 0.83 | T | ||
CHA D2 | 23-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 9 | -0.56 | -0.32 | -0.28 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 15-06-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.56 | -0.33 | -0.26 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Shanghai Port B |
Shanghai Port B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 16-09-2024 | Khách | Dalian Kun City | 8 Ngày |
CHA D2 | 22-09-2024 | Chủ | Langfang City of Glory | 14 Ngày |
CHA D2 | 29-09-2024 | Khách | Haimen Codion | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 15-09-2024 | Khách | ShaanXi Union | 7 Ngày |
CHA D2 | 22-09-2024 | Khách | Guangzhou Shadow Leopard | 14 Ngày |
CHA D2 | 29-09-2024 | Khách | Shenzhen Youth | 21 Ngày |