Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14bar cohenTiền vệ10000006.63
66Igor ZlatanovićTiền đạo20100008.65
Bàn thắngThẻ đỏ
91Heriberto TavaresTiền đạo00020006.58
70Freddy VargasTiền đạo00011006.79
Thẻ vàng
8Yuval SadehTiền vệ10000005.81
92Raz MeirHậu vệ00000006.52
-rotem kellerHậu vệ00000005.9
3Aviv kanarikTiền vệ10000006.2
Thẻ vàng
21Mohammed DjeteiHậu vệ00000006.4
10Oz BiluTiền đạo10000005.52
-Nikita StoyanovHậu vệ00000000
18tomer tzarfatiThủ môn00000000
-itamar shviroTiền đạo00000000
15Maor LeviTiền vệ00020006.58
Thẻ vàng
Ashdod MS
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Shlomi AzulayTiền vệ00000000
21Elia GethonTiền đạo00000000
10Mohamad KanaanTiền vệ20000106.8
-Luiyi de LucasHậu vệ00000007.19
4Timothy Dennis AwanyHậu vệ00000006.55
1Ariel HarushThủ môn00000006.3
Thẻ vàng
18Illi TammTiền vệ00000006.26
3Shahar RosenHậu vệ00001006.33
23Omri Ben HarushHậu vệ00010006.62
Thẻ vàng
-Elad ShahafTiền vệ20010006.38
28ebenezer mamatahTiền đạo20010005.95
19Adir leviTiền đạo40101007.63
Bàn thắng
-Montari KamaheniHậu vệ00000006.49
15Tom Ben-ZakenHậu vệ30010206.25
Thẻ vàng
17Stav NachmaniTiền đạo10100000
Bàn thắng

Maccabi Netanya vs Ashdod MS ngày 04-12-2024 - Thống kê cầu thủ