[GER Bundesliga 5-] SV Heimstetten |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 16 | 2 | 0.0% |
[GER Bundesliga 5-] SV Schalding Heining |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 50.0% |
SV Heimstetten |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 20-11-21 | 1 - 4 (0 - 4) | 9 - 3 | -0.67 | -0.23 | -0.22 | B | 0.86 | 1.00 | 0.96 | B | T |
GER Reg | 31-07-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.47 | -0.28 | -0.37 | H | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | X |
Germany BL | 17-10-20 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.54 | -0.27 | -0.31 | B | 0.86 | 0.50 | 0.96 | B | H |
GER Reg | 23-08-19 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 10 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | B | 0.91 | 0.00 | 0.91 | B | T |
GER Reg | 03-11-18 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.53 | -0.27 | -0.31 | B | 0.87 | 0.50 | 0.99 | B | H |
GER Reg | 18-09-18 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 0 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | B | 1.00 | 0.25 | 0.86 | B | T |
GER Reg | 22-11-14 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | H | -0.92 | 0.50 | 0.77 | T | X |
GER Reg | 26-07-14 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 5 | -0.52 | -0.29 | -0.29 | T | 0.94 | 0.50 | 0.94 | T | T |
GER Reg | 05-04-14 | 3 - 1 (1 - 1) | - | -0.43 | -0.31 | -0.38 | B | -0.94 | 0.25 | 0.80 | B | T |
GER Reg | 30-08-13 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.47 | -0.30 | -0.35 | T | 0.90 | 0.25 | 0.96 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%
SV Heimstetten |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 23-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER D5 | 16-08-24 | 2 - 7 (1 - 4) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
GER D5 | 09-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
GER LS | 06-08-24 | 4 - 2 (4 - 1) | 1 - 7 | -0.45 | -0.26 | -0.41 | B | 0.78 | 0 | 0.98 | B | T |
GER OBW | 30-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 16 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
GER OBW | 26-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | -0.36 | -0.29 | -0.50 | H | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | T |
GER OBW | 19-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.75 | -0.22 | -0.18 | T | 0.78 | 1.25 | 0.92 | T | T |
INT CF | 29-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
GER OBW | 18-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
SV Schalding Heining |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 23-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 14-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER OBW | 31-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
GER OBW | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 14-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 10 | -0.13 | -0.17 | -0.85 | 0.81 | -2 | 0.89 | T | ||
INT CF | 30-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 18-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 4 | -0.77 | -0.20 | -0.15 | 0.90 | 1.5 | 0.92 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SV Heimstetten |
SV Heimstetten |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |