[ICP 3-] Legnago Salus U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 16 | 1 | 0.0% |
[ICP 3-] Pontedera U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 11 | 50.0% |
Legnago Salus U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Legnago Salus U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 12-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 12-03-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 05-03-22 | 0 - 6 (0 - 4) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 26-02-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 19-02-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Italy Youth C C | 25-09-21 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Italy Youth C C | 05-06-21 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Italy Youth C C | 19-05-21 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Italy Youth C C | 15-05-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Italy Youth C C | 17-04-21 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pontedera U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 23-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 16-11-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 1 | -0.49 | -0.27 | -0.35 | 0.82 | 0.25 | 0.94 | T | ||
ICP 4 | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 28-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 23-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 24-02-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 21-02-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 11-11-23 | 7 - 2 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 07-10-23 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |