[Cearense 2-] Icasa CE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 5 | 7 | 16.7% |
[Cearense 2-] Quixada CE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 2 | 16 | 83.3% |
Icasa CE |
Chủ - Khách |
---|
Icasa CEQuixada CE |
Quixada CEIcasa CE |
Quixada CEIcasa CE |
Icasa CEQuixada CE |
Quixada CEIcasa CE |
Icasa CEQuixada CE |
Quixada CEIcasa CE |
Icasa CEQuixada CE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CE | 31-03-16 | 1 - 5 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.19 | -0.24 | -0.69 | B | -0.99 | -1.00 | 0.75 | B | T |
BRA CE | 05-03-16 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.44 | -0.30 | -0.38 | B | -0.99 | 0.25 | 0.75 | B | X |
BRA CE | 14-02-15 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
BRA CE | 25-01-15 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
BRA CE | 09-02-14 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BRA CE | 09-01-14 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.67 | -0.26 | -0.19 | H | 0.85 | 1.00 | 0.97 | T | X |
BRA CE | 21-04-11 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BRA CE | 12-02-11 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Icasa CE |
Chủ - Khách |
---|
Icasa CEGuarani CE |
PacatubaIcasa CE |
Icasa CECrato |
Icasa CECariri |
CaririIcasa CE |
TiradentesceIcasa CE |
Icasa CEPacajus |
Icasa CECariri |
Itapipoca CEIcasa CE |
PacatubaIcasa CE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CEB | 27-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CEB | 23-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 13 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CEB | 13-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CEB | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 17 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CEB | 15-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CEB | 27-03-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CEB | 24-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CEB | 17-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CEB | 10-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CEB | 07-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Quixada CE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CEB | 23-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 18-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 11-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 03-08-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 15-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 07-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 24-11-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 16-11-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CE | 31-03-16 | 1 - 5 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.19 | -0.24 | -0.69 | B | -0.99 | -1 | 0.75 | B | T |
BRA CE | 24-03-16 | 0 - 3 (0 - 0) | - | -0.40 | -0.33 | -0.38 | 0.85 | 0 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Icasa CE |
Icasa CE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |