[ITA Serie D-] Cynthiabalonga |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 8 | 5 | 16.7% |
[ITA Serie D-] Olbia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | 5 | 16.7% |
Cynthiabalonga |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Cynthiabalonga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 17-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 23-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 13-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 29-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 22-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Olbia |
Chủ - Khách |
---|
OlbiaCOS Sarrabus Ogliastra |
FC Savoia 1908Olbia |
Atletico LodigianiOlbia |
OlbiaPuteolana |
Trastevere CalcioOlbia |
OlbiaPaganese |
CassinoOlbia |
OlbiaReal Monterotondo |
ASD AnziolavinioOlbia |
OlbiaGuidonia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 17-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 27-10-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ITA S4 | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 13-10-24 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 29-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Cynthiabalonga |
Cynthiabalonga |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |