Bên nào sẽ thắng?

FC Flora Tallinn (w)
ChủHòaKhách
Tammeka Tartu (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Flora Tallinn (w)So Sánh Sức MạnhTammeka Tartu (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 90%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 9T 0H 1B
    1T 0H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Women's Meistri Liiga-2] FC Flora Tallinn (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
222110929125295.5%
111100603332100.0%
11101032631290.9%
65101121683.3%
[EST Women's Meistri Liiga-10] Tammeka Tartu (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2282124153521036.4%
125162526161041.7%
103161627101130.0%
63031316950.0%

Thành tích đối đầu

FC Flora Tallinn (w)            
Chủ - Khách
Tammeka Tartu (W)FC Flora Tallinn (W)
Tammeka Tartu (W)FC Flora Tallinn (W)
FC Flora Tallinn (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)FC Flora Tallinn (W)
FC Flora Tallinn (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)FC Flora Tallinn (W)
FC Flora Tallinn (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)FC Flora Tallinn (W)
FC Flora Tallinn (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)FC Flora Tallinn (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST WD213-04-240 - 5
(0 - 3)
1 - 12---T---
EST WD221-11-232 - 6
(1 - 1)
0 - 12---T---
EST WD231-08-233 - 0
(0 - 0)
17 - 2---T---
EST WD217-06-231 - 2
(1 - 1)
2 - 9---T---
EST WD231-03-232 - 1
(1 - 1)
- ---T---
Estonia cup (w)03-08-226 - 2
(3 - 1)
- ---B---
EST WD219-07-225 - 1
(4 - 0)
- ---T---
EST WD211-06-220 - 8
(0 - 3)
- ---T---
EST WD216-04-226 - 0
(3 - 0)
- ---T---
EST WD208-09-210 - 8
(0 - 3)
0 - 10---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

FC Flora Tallinn (w)            
Chủ - Khách
JK Tallinna Kalev (W)FC Flora Tallinn (W)
Viimsi JK (W)FC Flora Tallinn (W)
FC Flora Tallinn (W)Saku Sporting (W)
FC Flora Tallinn (W)JK Tabasalu (W)
FC Flora Tallinn (W)Saku Sporting (W)
JK Tabasalu (W)FC Flora Tallinn (W)
FC Flora Tallinn (W)Viimsi JK (W)
FC Flora Tallinn (W)JK Tallinna Kalev (W)
FC Flora Tallinn II (W)FC Flora Tallinn (W)
FC Lootos Polva (W)FC Flora Tallinn (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST WD214-06-240 - 2
(0 - 1)
1 - 11---T--
EST WD211-06-241 - 2
(1 - 2)
0 - 10---T--
EST WD204-06-242 - 0
(0 - 0)
8 - 2---T--
Estonia cup (w)25-05-242 - 0
(1 - 0)
9 - 4---T--
Estonia cup (w)17-05-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4---T--
EST WD210-05-241 - 1
(0 - 0)
- ---H--
EST WD202-05-248 - 1
(5 - 0)
13 - 1---T--
EST WD228-04-243 - 0
(2 - 0)
4 - 1---T--
Estonia cup (w)23-04-240 - 10
(0 - 5)
- ---T--
EST WD219-04-240 - 5
(0 - 2)
1 - 11---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Tammeka Tartu (w)            
Chủ - Khách
Tammeka Tartu (W)JK Tabasalu (W)
Tammeka Tartu (W)Viimsi JK (W)
JK Tallinna Kalev (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)Tallinna FC Ararat (W)
JK Tabasalu (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)Saku Sporting (W)
JK Tabasalu (W)Tammeka Tartu (W)
Viimsi JK (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)FC Flora Tallinn (W)
Tammeka Tartu (W)FC Lootos Polva (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST WD215-06-241 - 3
(1 - 0)
4 - 11-----
EST WD207-06-244 - 2
(3 - 1)
12 - 5-----
EST WD218-05-242 - 3
(1 - 3)
8 - 3-----
EST WD211-05-243 - 1
(0 - 1)
5 - 3-----
EST WD205-05-245 - 0
(2 - 0)
3 - 4-----
EST WD227-04-242 - 3
(1 - 2)
5 - 7-----
Estonia cup (w)23-04-243 - 0
(2 - 0)
3 - 9-----
EST WD219-04-241 - 2
(1 - 1)
- -----
EST WD213-04-240 - 5
(0 - 3)
1 - 12---T--
EST WD229-03-243 - 2
(3 - 2)
15 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

FC Flora Tallinn (w)So sánh số liệuTammeka Tartu (w)
  • 37Tổng số ghi bàn18
  • 3.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 3Tổng số mất bàn27
  • 0.3Trung bình mất bàn2.7
  • 90.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 0.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Flora Tallinn (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Tammeka Tartu (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
FC Flora Tallinn (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Tammeka Tartu (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Flora Tallinn (w)Thời gian ghi bànTammeka Tartu (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    12
    12
    Bàn thắng H1
    16
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Flora Tallinn (w)Chi tiết về HT/FTTammeka Tartu (w)
  • 5
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
FC Flora Tallinn (w)Số bàn thắng trong H1&H2Tammeka Tartu (w)
  • 6
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Flora Tallinn (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST WD220-07-2024ChủJK Tabasalu (W)14 Ngày
EST WD224-07-2024KháchJK Tabasalu (W)18 Ngày
EST WD203-08-2024KháchTallinna FC Ararat (W)28 Ngày
Tammeka Tartu (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST WD220-07-2024KháchTallinna FC Ararat (W)14 Ngày
EST WD227-07-2024ChủJK Tallinna Kalev (W)21 Ngày
EST WD203-08-2024KháchSaku Sporting (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [21] 95.5%Thắng36.4% [8]
  • [1] 4.5%Hòa9.1% [8]
  • [0] 0.0%Bại54.5% [12]
  • Chủ/Khách
  • [11] 50.0%Thắng13.6% [3]
  • [0] 0.0%Hòa4.5% [1]
  • [0] 0.0%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    92 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.18 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    60 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.73 
  • TB mất điểm
    0.14 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    53
  • TB được điểm
    1.86
  • TB mất điểm
    2.41
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.18
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 87.50%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FC Flora Tallinn (w) VS Tammeka Tartu (w) ngày 06-07-2024 - Thông tin đội hình