[VIE National Champion League-12] Song Lam Nghe An |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 3 | 8 | 6 | 12 | 24 | 17 | 12 | 17.6% |
9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 8 | 13 | 10 | 33.3% |
8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 16 | 4 | 13 | 0.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 9 | 10 | 50.0% |
[VIE National Champion League-5] Cong An Ha Noi FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 6 | 7 | 4 | 25 | 17 | 25 | 5 | 35.3% |
8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 8 | 15 | 3 | 50.0% |
9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 9 | 10 | 6 | 22.2% |
6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 11 | 9 | 33.3% |
Song Lam Nghe An |
Chủ - Khách |
---|
Cong An Ha NoiSong Lam Nghe An |
Cong An Ha NoiSong Lam Nghe An |
Song Lam Nghe AnCong An Ha Noi |
Cong An Ha NoiSong Lam Nghe An |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 18-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.77 | -0.22 | -0.13 | H | -0.97 | -0.67 | 0.79 | T | X |
VIE D1 | 04-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.75 | -0.21 | -0.14 | B | -0.98 | -0.67 | 0.80 | B | X |
VIE D1 | 23-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.32 | -0.30 | -0.50 | B | 0.81 | -0.50 | -0.99 | B | X |
VIE D1 | 26-05-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.69 | -0.24 | -0.17 | B | 0.80 | 1.00 | -0.96 | H | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%
Song Lam Nghe An |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 15-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.35 | -0.34 | -0.42 | T | -0.88 | 0 | 0.70 | T | X |
VIE D1 | 09-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.76 | -0.22 | -0.14 | B | 0.80 | 1.25 | -0.98 | B | T |
VIE D1 | 23-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.35 | -0.32 | -0.45 | T | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T | X |
VIE D1 | 18-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.77 | -0.22 | -0.13 | H | -0.97 | 1.5 | 0.79 | T | X |
VIE Cup | 11-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | -0.42 | -0.33 | -0.40 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | X |
VIE D1 | 19-11-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 8 - 7 | -0.35 | -0.34 | -0.44 | B | 0.78 | -0.25 | -0.96 | B | T |
VIE D1 | 15-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.45 | -0.32 | -0.34 | H | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | X |
VIE D1 | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.36 | -0.31 | -0.45 | B | 0.79 | -0.25 | -0.97 | B | X |
VIE D1 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | -0.42 | -0.32 | -0.36 | H | 0.79 | 0 | -0.97 | H | X |
VIE D1 | 27-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 11 - 0 | -0.51 | -0.30 | -0.29 | H | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Cong An Ha Noi FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 19-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | 0.90 | 0 | 0.92 | T | ||
VIE D1 | 15-02-25 | 4 - 4 (2 - 2) | 7 - 2 | -0.79 | -0.22 | -0.12 | 0.98 | 1.5 | 0.84 | T | ||
VIE D1 | 10-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.34 | -0.31 | -0.46 | 0.89 | -0.25 | 0.93 | X | ||
ASEAN CC | 06-02-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.53 | -0.29 | -0.32 | 0.87 | 0.5 | 0.83 | T | ||
ASEAN CC | 23-01-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 4 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | 0.77 | -0.5 | 0.99 | T | ||
VIE D1 | 18-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.77 | -0.22 | -0.13 | H | -0.97 | 1.5 | 0.79 | T | X |
VIE Cup | 14-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.78 | -0.22 | -0.14 | 0.70 | 1.25 | 1.00 | T | ||
ASEAN CC | 09-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.15 | -0.19 | -0.81 | 0.80 | -1.75 | 0.90 | X | ||
INT CF | 18-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.49 | -0.26 | -0.37 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | X | ||
VIE D1 | 20-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.61 | -0.27 | -0.22 | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%
Song Lam Nghe An |
Song Lam Nghe An |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ASEAN CC | 02-04-2025 | Khách | PSM Makassar | 32 Ngày |
ASEAN CC | 30-04-2025 | Chủ | PSM Makassar | 60 Ngày |