[BRA Copa Sao Paulo Juniores-] Cruzeiro (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 14 | 66.7% |
[BRA Copa Sao Paulo Juniores-] Bahia (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | 13 | 66.7% |
Cruzeiro (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 18-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Bra YL | 05-04-23 | 3 - 3 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Bra YL | 03-07-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
Bra YL | 11-09-21 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 11 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Bra YL | 30-09-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Bra YL | 10-07-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.48 | -0.31 | -0.36 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
CSP YC | 11-01-17 | 0 - 2 (0 - 0) | 16 - 7 | -0.34 | -0.29 | -0.52 | T | 0.97 | -0.25 | 0.73 | T | X |
BRA YCup | 16-11-16 | 1 - 2 (1 - 2) | 9 - 6 | -0.47 | -0.30 | -0.34 | B | 0.88 | 0.25 | 0.94 | B | T |
BRA YCup | 08-11-16 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | B | 0.77 | 0.25 | 0.99 | B | X |
Bra YL | 15-06-16 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.37 | -0.29 | -0.49 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%
Cruzeiro (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CSP YC | 14-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
CSP YC | 12-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
CSP YC | 08-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
CSP YC | 06-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
CSP YC | 02-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA YCup | 08-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA YCup | 31-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 13 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA YCup | 23-10-24 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BRA YCup | 16-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA YCup | 03-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bahia (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CSP YC | 14-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 12-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 10-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 08-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 04-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BRA YCup | 27-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BRA YCup | 21-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BRA YCup | 06-11-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BRA YCup | 30-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA YCup | 24-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cruzeiro (Youth) |
Cruzeiro (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |