So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.5
0.85
-0.99
2.25
0.79
1.97
3.10
3.45
Live
-0.98
0.75
0.80
-0.98
2.25
0.78
1.77
3.25
4.05
Run
-0.23
0.25
0.05
-0.25
3.5
0.05
1.01
11.00
23.00
BET365Sớm
0.90
0.25
0.95
0.95
2
0.90
2.20
3.10
3.40
Live
1.00
0.75
0.85
1.00
2.25
0.85
1.73
3.60
4.75
Run
0.97
0
0.87
-0.13
3.5
0.07
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
0.91
0.5
0.85
0.98
2.25
0.78
1.87
3.25
3.60
Live
-0.97
0.75
0.81
-0.93
2.25
0.75
1.72
3.35
4.15
Run
-0.95
0
0.79
-0.18
3.5
0.08
1.10
5.00
67.00
188betSớm
0.98
0.5
0.86
-0.98
2.25
0.80
1.97
3.10
3.45
Live
-0.97
0.75
0.81
-0.97
2.25
0.79
1.77
3.25
4.05
Run
-0.23
0.25
0.07
-0.25
3.5
0.07
1.01
11.00
26.00
SbobetSớm
0.86
0.5
0.96
-0.98
2.25
0.78
1.86
3.07
3.88
Live
-0.98
0.75
0.82
0.98
2.25
0.84
1.65
3.34
4.62
Run
0.90
0
0.94
-0.20
3.5
0.06
1.01
7.90
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Mushuc Runa
ChủHòaKhách
Orense SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mushuc RunaSo Sánh Sức MạnhOrense SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 4T 5H 1B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Copa Sudamericana-1] Mushuc Runa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22005361100.0%
11003231100.0%
11002131100.0%
62221010833.3%
[Copa Sudamericana-] Orense SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613246616.7%

Thành tích đối đầu

Mushuc Runa            
Chủ - Khách
Mushuc RunaOrense SC
Orense SCMushuc Runa
Orense SCMushuc Runa
Mushuc RunaOrense SC
Mushuc RunaOrense SC
Orense SCMushuc Runa
Mushuc RunaOrense SC
Orense SCMushuc Runa
Mushuc RunaOrense SC
Orense SCMushuc Runa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D122-09-243 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.54-0.31-0.28T0.860.500.96TT
ECU D106-04-242 - 2
(1 - 2)
6 - 2-0.54-0.30-0.28H0.840.500.98TT
ECU D111-11-231 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.51-0.30-0.30B0.950.500.87BX
ECU D103-06-233 - 1
(1 - 0)
8 - 6-0.46-0.31-0.35T0.970.250.85TT
ECU D113-08-221 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.51-0.32-0.29H0.970.500.85TX
ECU D103-04-220 - 0
(0 - 0)
11 - 0-0.54-0.30-0.28H0.860.500.96TX
ECU D125-09-210 - 0
(0 - 0)
7 - 7-0.55-0.27-0.28H0.830.50-0.99TX
ECU D112-04-210 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.46-0.32-0.34T0.920.250.90TX
ECU D108-12-200 - 0
(0 - 0)
9 - 7-0.50-0.29-0.33H0.990.500.83TX
ECU D101-09-200 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.44-0.30-0.38T0.740.00-0.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Mushuc Runa            
Chủ - Khách
Barcelona SC(ECU)Mushuc Runa
Mushuc RunaDelfin SC
Barcelona SC(ECU)Mushuc Runa
Mushuc RunaCD El Nacional
Delfin SCMushuc Runa
Mushuc RunaMacara
CD El NacionalMushuc Runa
Liga Dep. Universitaria QuitoMushuc Runa
Mushuc RunaCD El Nacional
Mushuc RunaDeportivo Cuenca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D123-02-251 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.68-0.26-0.19B0.9010.92HX
ECU D118-02-252 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.64-0.25-0.22T-0.9910.81TX
ECU D101-12-242 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.58-0.26-0.26H0.920.750.90TT
ECU D124-11-242 - 2
(2 - 0)
10 - 4-0.63-0.28-0.21H0.800.750.96TT
ECU D108-11-244 - 2
(1 - 0)
6 - 4-0.46-0.29-0.36B0.990.250.83BT
ECU D103-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.50-0.31-0.31T-0.980.50.80TT
ECU CUP31-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.55-0.30-0.27B0.830.50.93BX
ECU D126-10-241 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.77-0.21-0.14H0.971.50.85TX
ECU CUP23-10-241 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.43-0.32-0.36B-0.930.250.75BT
ECU D119-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 11-0.51-0.30-0.30H0.950.50.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Orense SC            
Chủ - Khách
Orense SCManta FC
MacaraOrense SC
Orense SCIndependiente Jose Teran
Cumbaya FCOrense SC
Orense SCTecnico Universitario
Orense SCDelfin SC
CD El NacionalOrense SC
Orense SCLibertad FC
Liga Dep. Universitaria QuitoOrense SC
Orense SCMacara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D123-02-252 - 1
(2 - 0)
4 - 8-0.56-0.31-0.25-0.970.750.79T
ECU D116-02-251 - 0
(1 - 0)
0 - 8-0.49-0.32-0.31-0.970.50.79X
ECU D101-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.36-0.31-0.440.80-0.25-0.98X
ECU D123-11-242 - 2
(1 - 0)
1 - 2-0.36-0.31-0.450.80-0.250.96T
ECU D110-11-240 - 2
(0 - 2)
3 - 7-0.49-0.32-0.31-0.970.50.79X
ECU D101-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.50-0.33-0.291.000.50.88X
ECU D127-10-240 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.54-0.31-0.270.860.50.96X
ECU D118-10-241 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.59-0.30-0.230.930.750.89X
ECU D106-10-242 - 0
(1 - 0)
2 - 0-0.74-0.24-0.140.931.250.89X
ECU D127-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.54-0.32-0.260.850.50.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Mushuc RunaSo sánh số liệuOrense SC
  • 13Tổng số ghi bàn7
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.7
  • 16Tổng số mất bàn8
  • 1.6Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Mushuc Runa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Orense SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Mushuc Runa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Orense SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mushuc RunaThời gian ghi bànOrense SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mushuc Runa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D109-03-2025KháchUniversidad Catolica4 Ngày
ECU D116-03-2025ChủVinotinto de Ecuador11 Ngày
ECU D130-03-2025ChủClub Sport Emelec25 Ngày
Orense SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D109-03-2025ChủTecnico Universitario4 Ngày
ECU D116-03-2025KháchLibertad FC11 Ngày
ECU D130-03-2025KháchCD El Nacional25 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 100.0%Thắng% []
  • [0] 0.0%Hòa% []
  • [0] 0.0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [1] 50.0%Thắng0% []
  • [0] 0.0%Hòa0% []
  • [0] 0.0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 100.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn100.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mushuc Runa VS Orense SC ngày 06-03-2025 - Thông tin đội hình