Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Josh Donaldson | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Dylan charlton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alfie Harrison | Tiền vệ | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | sean neave | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | A. Harris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rory Finneran | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ciaran Thompson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | leo shahar | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Garang Mawien Kuol | Tiền đạo | 7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | ellis stanton | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | rory powell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | darren palmer | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Jamie bramwell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | Charlie Colkett | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | jovan malcolm | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
2 | Robbie Tinkler | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Ben Worman | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | owen mason | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |