[POR Women's Campeonato Nacional-] Racing Power (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 4 | 7 | 16.7% |
[POR Women's Campeonato Nacional-] Benfica (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | 15 | 83.3% |
Racing Power (w) |
Chủ - Khách |
---|
SL Benfica (W)Racing Power (W) |
SL Benfica (W)Racing Power (W) |
Racing Power (W)SL Benfica (W) |
Racing Power (W)SL Benfica (W) |
Racing Power (W)SL Benfica (W) |
SL Benfica (W)Racing Power (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Portugal Cup(W) | 19-05-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
POR DW | 11-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
POR DW | 14-01-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.09 | -0.14 | -0.92 | H | 0.80 | -2.50 | 0.90 | B | X |
POR DW | 06-11-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
POR DW | 15-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
POR DW | 02-01-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Racing Power (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR DW | 13-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.37 | -0.29 | -0.47 | H | 0.86 | -0.25 | 0.96 | B | X |
POR DW | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 1 | -0.25 | -0.30 | -0.57 | H | 0.77 | -0.75 | 0.99 | B | X |
POR DW | 29-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
POR DW | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
POR DW | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
Portugal Cup(W) | 23-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Portugal Cup(W) | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Portugal Cup(W) | 19-05-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
POR DW | 11-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
POR DW | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Benfica (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR DW | 12-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.81 | 3.5 | 0.89 | X | ||
POR DW | 30-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.38 | 0.75 | 0 | -0.99 | X | ||
UEFA WUC | 25-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.57 | -0.27 | -0.28 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | X | ||
POR DW | 22-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 18-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | T | ||
POR DW | 13-09-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 07-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 04-09-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 6 - 5 | -0.83 | -0.19 | -0.13 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | ||
POR DW | 30-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.95 | -0.12 | -0.07 | 0.85 | 2.75 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 33%
Racing Power (w) |
Benfica (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Racing Power (w) |
Benfica (w) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |