Bên nào sẽ thắng?

Tammeka Tartu (w)
ChủHòaKhách
JK Tallinna Kalev (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tammeka Tartu (w)So Sánh Sức MạnhJK Tallinna Kalev (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Women's Meistri Liiga-10] Tammeka Tartu (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2282124153521036.4%
125162526161041.7%
103161627101130.0%
62131211733.3%
[EST Women's Meistri Liiga-8] JK Tallinna Kalev (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
229310273560840.9%
125251517171041.7%
104151218131040.0%
621359733.3%

Thành tích đối đầu

Tammeka Tartu (w)            
Chủ - Khách
JK Tallinna Kalev (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tallinna Kalev (W)
JK Tallinna Kalev (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tallinna Kalev (W)
JK Tallinna Kalev (W)Tammeka Tartu (W)
JK Tallinna Kalev (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tallinna Kalev (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tallinna Kalev (W)
JK Tallinna Kalev (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tallinna Kalev (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST WD207-09-243 - 2
(0 - 0)
3 - 4---B---
EST WD227-07-241 - 2
(0 - 1)
9 - 6---B---
EST WD218-05-242 - 3
(1 - 3)
8 - 3---T---
EST WD226-11-232 - 0
(1 - 0)
- ---T---
EST WD230-09-231 - 1
(1 - 0)
4 - 9---H---
EST WD219-08-230 - 2
(0 - 0)
- ---T---
EST WD205-05-232 - 1
(2 - 1)
3 - 5---T---
EST WD217-09-221 - 0
(0 - 0)
6 - 5---T---
EST WD206-08-220 - 3
(0 - 3)
- ---T---
EST WD214-05-222 - 4
(1 - 1)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Tammeka Tartu (w)            
Chủ - Khách
JK Tabasalu (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)FC Flora Tallinn (W)
Tammeka Tartu (W)FC Lootos Polva (W)
Tallinna FC Ararat (W)Tammeka Tartu (W)
FC Flora Tallinn (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)Saku Sporting (W)
JK Tallinna Kalev (W)Tammeka Tartu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tabasalu (W)
Tammeka Tartu (W)Viimsi JK (W)
Saku Sporting (W)Tammeka Tartu (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST WD201-11-241 - 3
(1 - 2)
5 - 5---T--
EST WD218-10-241 - 2
(0 - 0)
5 - 5---B--
EST WD212-10-245 - 1
(2 - 0)
- ---T--
EST WD206-10-242 - 1
(1 - 1)
- ---B--
EST WD229-09-243 - 0
(2 - 0)
17 - 1---B--
EST WD221-09-242 - 2
(0 - 1)
8 - 2---H--
EST WD207-09-243 - 2
(0 - 0)
3 - 4---B--
EST WD231-08-242 - 1
(0 - 1)
7 - 1---T--
EST WD224-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 0---B--
EST WD214-08-242 - 2
(1 - 1)
10 - 0---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

JK Tallinna Kalev (w)            
Chủ - Khách
FC Flora Tallinn (W)JK Tallinna Kalev (W)
JK Tallinna Kalev (W)Saku Sporting (W)
Saku Sporting (W)JK Tallinna Kalev (W)
JK Tallinna Kalev (W)JK Tabasalu (W)
JK Tallinna Kalev (W)FC Lootos Polva (W)
Tallinna FC Ararat (W)JK Tallinna Kalev (W)
JK Tallinna Kalev (W)Tammeka Tartu (W)
Viimsi JK (W)JK Tallinna Kalev (W)
JK Tallinna Kalev (W)FC Flora Tallinn (W)
Tallinna FC Ararat (W)JK Tallinna Kalev (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST WD202-11-242 - 0
(1 - 0)
7 - 0-----
EST WD218-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 11-----
EST WD212-10-243 - 0
(1 - 0)
6 - 4-----
EST WD205-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 9-----
EST WD227-09-240 - 0
(0 - 0)
12 - 1-----
EST WD221-09-243 - 4
(3 - 1)
4 - 2-----
EST WD207-09-243 - 2
(0 - 0)
3 - 4---B--
EST WD231-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-----
EST WD224-08-240 - 4
(0 - 2)
1 - 9-----
EST WD211-08-240 - 2
(0 - 2)
2 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Tammeka Tartu (w)So sánh số liệuJK Tallinna Kalev (w)
  • 19Tổng số ghi bàn10
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 19Tổng số mất bàn16
  • 1.9Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Tammeka Tartu (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
JK Tallinna Kalev (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Tammeka Tartu (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
JK Tallinna Kalev (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tammeka Tartu (w)Thời gian ghi bànJK Tallinna Kalev (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    12
    0 Bàn
    5
    2
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    3
    4
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    15
    12
    Bàn thắng H1
    15
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tammeka Tartu (w)Chi tiết về HT/FTJK Tallinna Kalev (w)
  • 3
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    4
    H/T
    8
    7
    H/H
    3
    2
    H/B
    2
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    6
    B/B
ChủKhách
Tammeka Tartu (w)Số bàn thắng trong H1&H2JK Tallinna Kalev (w)
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    9
    7
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tammeka Tartu (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
JK Tallinna Kalev (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 36.4%Thắng40.9% [9]
  • [2] 9.1%Hòa13.6% [9]
  • [12] 54.5%Bại45.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 22.7%Thắng18.2% [4]
  • [1] 4.5%Hòa4.5% [1]
  • [6] 27.3%Bại22.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    53 
  • TB được điểm
    1.86 
  • TB mất điểm
    2.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.23
  • TB mất điểm
    1.59
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.77
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Tammeka Tartu (w) VS JK Tallinna Kalev (w) ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình