[JPN Women's Empresss Cup-] Nittaidai SMG Yokohama |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 4 | 16 | 83.3% |
[JPN Women's Empresss Cup-] Meiji University (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 4 | 1 | 11 | 0 | 0.0% |
Nittaidai SMG Yokohama |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Nittaidai SMG Yokohama |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 20-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
JPN WD1 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.44 | -0.29 | -0.38 | T | 0.75 | 0 | -0.99 | T | X |
JPN WD1 | 06-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.30 | -0.29 | -0.53 | T | 0.89 | -0.5 | 0.87 | T | T |
JPN WD1 | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.18 | -0.24 | -0.70 | T | -0.96 | -1 | 0.78 | H | T |
JPN WD1 | 14-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 7 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | H | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | T |
JPN WD1 | 08-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.52 | -0.31 | -0.29 | T | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | T |
JPN WD1 | 31-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.64 | -0.27 | -0.20 | B | 0.79 | 0.75 | -0.97 | B | T |
JPN WD1 | 30-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.28 | -0.32 | -0.52 | B | 0.91 | -0.5 | 0.91 | B | T |
JPN WD1 | 22-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
JPN WD1 | 16-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.29 | -0.29 | -0.54 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Meiji University (w) |
Chủ - Khách |
---|
Kanagawa University (W)Meiji University (W) |
Toyo University (W)Meiji University (W) |
Aichi Toho University (W)Meiji University (W) |
Meiji University (W)Sendai University (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
J-U NCH W | 26-12-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
J-U NCH W | 26-12-20 | 4 - 0 (2 - 0) | - | -0.59 | -0.27 | -0.34 | 0.90 | 0.75 | 0.70 | T | ||
J-U NCH W | 23-12-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
J-U NCH W | 25-12-17 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 12 | - | - | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Nittaidai SMG Yokohama |
Meiji University (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nittaidai SMG Yokohama |
Meiji University (w) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |