So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.80
2
1.00
2.20
3.20
2.88
Live
1.00
0.25
0.80
0.80
2
1.00
2.20
3.20
2.88
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
ChủHòaKhách
Shimshon Tel Aviv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSo Sánh Sức MạnhShimshon Tel Aviv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-12] Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28711102332321225.0%
15564151621933.3%
13256816111515.4%
611437416.7%
[ISR Alef League-10] Shimshon Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2891093330371032.1%
142661318121514.3%
14743201225350.0%
612324516.7%

Thành tích đối đầu

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi            
Chủ - Khách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA09-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.38-0.33-0.44H0.990.000.71HX
ISR LA19-01-242 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.49-0.30-0.36B0.860.250.84BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi            
Chủ - Khách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiIroni Modiin
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Herzliya
Maccabi YavneMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
MS JerusalemMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiShimshon Kafr Qasim
Hapoel Holon YanivMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi ShaarayimMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
SC Maccabi AshdodMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Azor
MS Hapoel LodMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA08-11-240 - 2
(0 - 1)
- ---B--
ISR LA05-11-240 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.26-0.30-0.59B0.77-0.750.93BX
ISR LA01-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2---B--
ISR LA22-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3---H--
ISR LA15-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 1---T--
ISR LA09-10-242 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.57-0.31-0.27B0.750.50.95BT
ISR LA27-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 5-0.35-0.32-0.48H0.85-0.250.85BX
ISR LA17-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.48-0.32-0.35H0.880.250.82TX
ISR LA13-09-242 - 2
(2 - 0)
2 - 5-0.54-0.31-0.30H0.860.50.84TT
ISR LA06-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Shimshon Tel Aviv            
Chủ - Khách
Shimshon Tel AvivMaccabi Shaarayim
Hapoel AzorShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivSC Maccabi Ashdod
Shimshon Tel AvivMS Hapoel Lod
Agudat Sport Nordia JerusalemShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivTzeirey Tira
Hapoel Marmorek lrony RehovotShimshon Tel Aviv
Shimshon Tel AvivSport Club Dimona
Shimshon Tel AvivHapoel Holon Yaniv
AS AshdodShimshon Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA29-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.48-0.32-0.340.800.250.80X
ISR LA05-11-241 - 0
(1 - 0)
1 - 4-----
ISR LA31-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.39-0.32-0.430.9400.76X
ISR LA22-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.54-0.29-0.320.850.50.85X
ISR LA15-10-241 - 0
(0 - 0)
2 - 2-----
ISR LA09-10-241 - 1
(1 - 0)
1 - 9-----
ISR LA27-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.44-0.33-0.380.7100.99X
ISR LA20-09-241 - 2
(0 - 1)
2 - 0-0.40-0.31-0.440.9500.75T
ISR LA17-09-241 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.50-0.34-0.310.750.250.95H
ISR LA13-09-242 - 3
(1 - 1)
6 - 1-0.37-0.31-0.470.76-0.250.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSo sánh số liệuShimshon Tel Aviv
  • 7Tổng số ghi bàn7
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.7
  • 12Tổng số mất bàn9
  • 1.2Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
510420.0%Xem240.0%360.0%Xem
Shimshon Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
541080.0%Xem240.0%240.0%Xem
Shimshon Tel Aviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem0XemXem4XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
60330.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Lroni Kiryat MalakhiThời gian ghi bànShimshon Tel Aviv
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiChi tiết về HT/FTShimshon Tel Aviv
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    9
    7
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSố bàn thắng trong H1&H2Shimshon Tel Aviv
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    10
    8
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA10-12-2024KháchSport Club Dimona4 Ngày
ISR LA14-12-2024ChủHapoel Marmorek lrony Rehovot8 Ngày
ISR LA21-12-2024KháchTzeirey Tira15 Ngày
Shimshon Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA10-12-2024ChủShimshon Kafr Qasim4 Ngày
ISR LA14-12-2024KháchMS Jerusalem8 Ngày
ISR LA21-12-2024ChủHapoel Herzliya15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 25.0%Thắng32.1% [9]
  • [11] 39.3%Hòa35.7% [9]
  • [10] 35.7%Bại32.1% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.9%Thắng25.0% [7]
  • [6] 21.4%Hòa14.3% [4]
  • [4] 14.3%Bại10.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 37.50%Hòa45.45% [5]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi VS Shimshon Tel Aviv ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình