Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jack Patterson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.75 | ![]() |
- | Martin Sherif | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.36 | |
- | Bradley Moonan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.88 | ![]() |
- | Jacob Beaumont-Clark | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Stanley Mills | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5.85 | ![]() |
- | Fraser barnsley | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Callum Bates | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.46 | |
- | Jack Butler | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.64 | |
- | Roman Dixon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.96 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Kris Moore | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | J. Snowdon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.12 | |
- | Joseph Richards | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.58 | |
- | Diogo Pinheiro Monteiro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
- | alfie cresswell | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 |