So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
1.25
0.91
0.96
2.75
0.84
1.36
4.40
6.30
Live
0.94
1
0.88
0.88
2.25
0.92
1.48
3.75
5.50
Run
-0.22
0.25
0.04
-0.21
2.5
0.01
1.05
7.70
26.00
BET365Sớm
0.83
0.75
0.98
0.83
2.25
0.98
1.62
3.40
5.00
Live
0.98
1
0.83
0.88
2.25
0.93
1.50
3.40
6.00
Run
0.40
0
-0.54
-0.13
2.5
0.07
1.00
51.00
151.00
Mansion88Sớm
0.72
1
-0.96
0.80
2.25
0.96
1.42
4.05
6.00
Live
0.91
1
0.93
0.84
2.25
0.98
1.50
3.70
5.40
Run
0.40
0
-0.56
-0.26
2.5
0.14
1.07
5.70
83.00
188betSớm
0.92
1.25
0.92
0.97
2.75
0.85
1.36
4.40
6.30
Live
0.95
1
0.89
0.89
2.25
0.93
1.48
3.75
5.50
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.21
2.5
0.03
1.05
7.70
26.00
SbobetSớm
0.95
1
0.87
-0.95
2.5
0.75
1.48
3.57
5.40
Live
0.97
1
0.87
-0.93
2.5
0.75
1.50
3.64
5.50
Run
0.43
0
-0.59
-0.37
2.5
0.19
1.08
5.60
65.00

Bên nào sẽ thắng?

ACD Virtus Entella
ChủHòaKhách
US Pianese
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ACD Virtus EntellaSo Sánh Sức MạnhUS Pianese
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-1] ACD Virtus Entella
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3421121552175161.8%
171241321140170.6%
17980231035152.9%
64201151466.7%
[ITA Serie C-8] US Pianese
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3514813424350840.0%
17845231928747.1%
18648192422833.3%
62221011833.3%

Thành tích đối đầu

ACD Virtus Entella            
Chủ - Khách
US PianeseACD Virtus Entella
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C122-09-241 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.33-0.32-0.47H0.93-0.250.89BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

ACD Virtus Entella            
Chủ - Khách
AscoliACD Virtus Entella
ACD Virtus EntellaRimini
Milan FuturoACD Virtus Entella
TernanaACD Virtus Entella
ACD Virtus EntellaAsd Pineto Calcio
ArezzoACD Virtus Entella
ACD Virtus EntellaNuovo Campobasso
Sassari TorresACD Virtus Entella
ACD Virtus EntellaGubbio
Sestri LevanteACD Virtus Entella
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C112-01-250 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.35-0.34-0.43T0.73-0.25-0.97TX
ITA C106-01-252 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.65-0.29-0.18T0.740.75-0.98TT
ITA C122-12-241 - 2
(0 - 0)
2 - 7-0.25-0.35-0.56T0.90-0.50.80TT
ITA C115-12-241 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.51-0.34-0.27H0.950.50.87TH
ITA C108-12-244 - 1
(2 - 1)
4 - 4-0.69-0.27-0.16T0.8910.93TT
ITA C102-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.40-0.35-0.37H0.8400.98HT
ITA C124-11-243 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.49-0.35-0.28T-0.960.50.78TT
ITA C117-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.42-0.36-0.34T0.730-0.92TX
ITA C110-11-242 - 1
(1 - 0)
9 - 1-0.56-0.33-0.23T-0.970.750.79TT
ITA C103-11-240 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.17-0.29-0.66H0.77-1-0.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

US Pianese            
Chủ - Khách
US PianesePescara
Nuovo CampobassoUS Pianese
US PianeseAscoli
PerugiaUS Pianese
ArezzoUS Pianese
US PianeseTernana
Asd Pineto CalcioUS Pianese
US PianeseLegnago Salus
PontederaUS Pianese
US PianeseVis Pesaro
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C119-01-253 - 2
(2 - 0)
2 - 3-0.33-0.32-0.470.96-0.250.86T
ITA C112-01-250 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.47-0.33-0.320.830.250.93H
ITA C106-01-251 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.39-0.31-0.410.9300.83X
ITA C122-12-241 - 1
(1 - 1)
6 - 0-0.48-0.32-0.350.860.250.84X
ITA C115-12-244 - 2
(2 - 1)
4 - 2-0.56-0.31-0.25-0.980.750.80T
ITA C107-12-241 - 3
(0 - 2)
7 - 1-0.26-0.30-0.560.82-0.751.00T
ITA C129-11-241 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.43-0.34-0.35-0.950.250.77X
ITA C124-11-241 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.65-0.27-0.21-0.9510.77X
ITA C116-11-241 - 2
(1 - 2)
4 - 4-0.44-0.32-0.36-0.970.250.79T
ITA C110-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.41-0.32-0.390.8700.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

ACD Virtus EntellaSo sánh số liệuUS Pianese
  • 17Tổng số ghi bàn15
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 6Tổng số mất bàn14
  • 0.6Trung bình mất bàn1.4
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

ACD Virtus Entella
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem14XemXem1XemXem7XemXem63.6%XemXem9XemXem40.9%XemXem9XemXem40.9%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
651083.3%Xem466.7%116.7%Xem
US Pianese
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem14XemXem1XemXem8XemXem60.9%XemXem9XemXem39.1%XemXem13XemXem56.5%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
ACD Virtus Entella
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem4XemXem9XemXem40.9%XemXem14XemXem63.6%XemXem7XemXem31.8%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
US Pianese
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem13XemXem2XemXem8XemXem56.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem5XemXem21.7%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem
621333.3%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ACD Virtus EntellaThời gian ghi bànUS Pianese
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    17
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    9
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ACD Virtus EntellaChi tiết về HT/FTUS Pianese
  • 0
    2
    T/T
    0
    3
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    0
    H/T
    19
    16
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
ACD Virtus EntellaSố bàn thắng trong H1&H2US Pianese
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    20
    19
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
ACD Virtus Entella
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C102-02-2025KháchPescara7 Ngày
ITA C109-02-2025ChủSpal14 Ngày
ITA C116-02-2025KháchLegnago Salus21 Ngày
US Pianese
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C102-02-2025ChủLucchese7 Ngày
ITA C109-02-2025KháchSestri Levante14 Ngày
ITA C116-02-2025ChủMilan Futuro21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

ACD Virtus Entella
US Pianese
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [21] 61.8%Thắng40.0% [14]
  • [12] 35.3%Hòa22.9% [14]
  • [1] 2.9%Bại37.1% [13]
  • Chủ/Khách
  • [12] 35.3%Thắng17.1% [6]
  • [4] 11.8%Hòa11.4% [4]
  • [1] 2.9%Bại22.9% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.62 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.23
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.66
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 40.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

ACD Virtus Entella VS US Pianese ngày 25-01-2025 - Thông tin đội hình