Bên nào sẽ thắng?

Changnyeong (w)
ChủHòaKhách
Gyeongju FC (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Changnyeong (w)So Sánh Sức MạnhGyeongju FC (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Phong Độ89%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR WK League-8] Changnyeong (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
26242011431087.7%
131210617587.7%
131210526587.7%
600611000.0%
[KOR WK League-3] Gyeongju FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271395523648348.1%
13661251324346.2%
14734272324150.0%
64201131466.7%

Thành tích đối đầu

Changnyeong (w)            
Chủ - Khách
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD120-05-242 - 0
(0 - 0)
- -0.84-0.18-0.11B0.80-0.570.96BX
KOR WD113-04-240 - 1
(0 - 0)
- ---B---
KOR WD116-06-233 - 0
(0 - 0)
- -0.81-0.19-0.12B0.99-0.570.83BH
KOR WD116-05-231 - 2
(0 - 1)
- -0.21-0.24-0.67B0.92-1.000.90BT
KOR WD114-04-232 - 0
(0 - 0)
- -0.83-0.18-0.11B0.91-0.570.91BX
KOR WD120-10-220 - 2
(0 - 1)
- -0.17-0.22-0.74B0.98-1.250.84BX
KOR WD109-06-223 - 1
(2 - 1)
- -0.85-0.19-0.12B0.80-0.670.90BT
KOR WD128-04-220 - 1
(0 - 0)
- -0.17-0.21-0.77B0.90-1.250.80BX
KOR WD116-08-216 - 0
(2 - 0)
- ---B---
KOR WD117-06-211 - 2
(1 - 1)
1 - 3-0.12-0.18-0.85B0.95-1.750.75BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Changnyeong (w)            
Chủ - Khách
Changnyeong (W)Boeun Sangmu (W)
Changnyeong (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Seoul Amazones (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)KSPO FC (W)
Changnyeong (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Suwon FMC (W)
Boeun Sangmu (W)Changnyeong (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Seoul Amazones (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD127-06-240 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.36-0.31-0.46B0.83-0.250.99BX
KOR WD120-06-240 - 2
(0 - 1)
1 - 1-0.14-0.23-0.75B0.92-1.250.90BX
KOR WD113-06-242 - 0
(2 - 0)
- -0.69-0.26-0.17B0.8410.92BX
KOR WD108-06-241 - 2
(0 - 1)
- ---B--
KOR WD124-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 11-0.25-0.28-0.59B0.84-0.750.92BX
KOR WD120-05-242 - 0
(0 - 0)
- -0.84-0.18-0.11B0.801.750.96BX
KOR WD115-05-242 - 2
(2 - 0)
- -0.19-0.27-0.66H0.77-10.99BT
KOR WD106-05-242 - 1
(0 - 0)
- ---B--
KOR WD102-05-241 - 0
(1 - 0)
- -0.94-0.14-0.07B0.802.250.90TX
KOR WD125-04-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:14% Tỷ lệ tài: 14%

Gyeongju FC (w)            
Chủ - Khách
Gyeongju FC (W)KSPO FC (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Gyeongju FC (W)Suwon FMC (W)
Boeun Sangmu (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Gyeongju FC (W)Seoul Amazones (W)
KSPO FC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD127-06-241 - 1
(1 - 1)
- -----
KOR WD120-06-241 - 3
(0 - 0)
- -0.36-0.33-0.430.77-0.25-0.95T
KOR WD113-06-240 - 0
(0 - 0)
- -----
KOR WD108-06-243 - 0
(1 - 0)
- -----
KOR WD124-05-241 - 2
(1 - 1)
- -0.29-0.30-0.530.95-0.50.87T
KOR WD120-05-242 - 0
(0 - 0)
- -0.84-0.18-0.11B0.801.750.96BX
KOR WD115-05-241 - 1
(1 - 0)
- -0.67-0.26-0.190.9310.83X
KOR WD106-05-242 - 1
(0 - 1)
- -----
KOR WD102-05-241 - 1
(1 - 0)
- -0.66-0.27-0.220.9710.73X
KOR WD125-04-241 - 2
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

Changnyeong (w)So sánh số liệuGyeongju FC (w)
  • 4Tổng số ghi bàn15
  • 0.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 15Tổng số mất bàn9
  • 1.5Trung bình mất bàn0.9
  • 0.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 80.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Changnyeong (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem116.7%583.3%Xem
Gyeongju FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Changnyeong (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Gyeongju FC (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Changnyeong (w)Thời gian ghi bànGyeongju FC (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    3
    0 Bàn
    3
    7
    1 Bàn
    1
    5
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    9
    Bàn thắng H1
    2
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Changnyeong (w)Chi tiết về HT/FTGyeongju FC (w)
  • 1
    3
    T/T
    1
    3
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    4
    H/T
    1
    3
    H/H
    7
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    8
    2
    B/B
ChủKhách
Changnyeong (w)Số bàn thắng trong H1&H2Gyeongju FC (w)
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    7
    Hòa
    9
    3
    Mất 1 bàn
    6
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Changnyeong (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD125-07-2024ChủSejong Gumi Sportstoto (W)20 Ngày
KOR WD115-08-2024KháchKSPO FC (W)41 Ngày
KOR WD120-08-2024KháchSeoul Amazones (W)46 Ngày
Gyeongju FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD125-07-2024ChủBoeun Sangmu (W)20 Ngày
KOR WD115-08-2024KháchSuwon FMC (W)41 Ngày
KOR WD120-08-2024KháchHyundai Steel Red Angels (W)46 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 7.7%Thắng48.1% [13]
  • [4] 15.4%Hòa33.3% [13]
  • [20] 76.9%Bại18.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 3.8%Thắng25.9% [7]
  • [2] 7.7%Hòa11.1% [3]
  • [10] 38.5%Bại14.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    1.65 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.23 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.93
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [3] 27.27%Hòa10.00% [1]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Changnyeong (w) VS Gyeongju FC (w) ngày 05-07-2024 - Thông tin đội hình